Abner Felipe Souza de Almeida 16 | |
Robson Januario De Paula 29 | |
Lucas Silva 57 | |
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus (Thay: Marcos Paulo) 64 | |
Jhon Velasquez (Thay: Rui Costa) 64 | |
Lucao (Thay: Pedro Henrique) 64 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Esmiraldo Sa Silva) 65 | |
Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 70 | |
Goncalo Silva (Thay: Zach Muscat) 71 | |
Tiago Dias (Thay: Fabio Espinho) 73 | |
Tiago Dias (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 73 | |
Oche Odoba Ochowechi (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 73 | |
Miguel Bandarra Rodrigues 75 | |
Elves Balde (Thay: Cristian Ponde) 79 | |
Washington Santana da Silva 80 | |
Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Lucas Silva) 82 | |
Miguel Bandarra Rodrigues 90+1' |
Thống kê trận đấu Farense vs Feirense
số liệu thống kê

Farense

Feirense
14 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Feirense
| Thay người | |||
| 64’ | Marcos Paulo Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus | 65’ | Esmiraldo Sa Silva Joao Diogo Marques Paredes |
| 64’ | Rui Costa Jhon Velasquez | 73’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Oche Odoba Ochowechi |
| 64’ | Pedro Henrique Lucao | 73’ | Fabio Espinho Tiago Dias |
| 71’ | Zach Muscat Goncalo Silva | 82’ | Lucas Silva Joao Paulo Moreira Fernandes |
| 79’ | Cristian Ponde Elves Balde | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Talocha | Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
Elves Balde | Igor Carreira Rodrigues | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus | Oche Odoba Ochowechi | ||
Rafael Defendi | Joao Fernandes Oliveira | ||
Goncalo Silva | Joao Reis Pinto | ||
Claudio Falcao | Tiago Dias | ||
Jhon Velasquez | Joao Paulo Moreira Fernandes | ||
Lucao | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | B T H T H | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 11 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch