![]() Wellington Nascimento Carvalho 19 | |
![]() Claudio Falcao 31 | |
![]() Nwankwo Obiora 43 | |
![]() Vasco Oliveira 49 | |
![]() Paulo Vitor 55 | |
![]() Robson Januario De Paula 56 | |
![]() Robson Januario De Paula 57 | |
![]() (Pen) Cristian Ponde 64 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes (Thay: Nwankwo Obiora) 67 | |
![]() Jonatan Lucca 70 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes 70 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Cristian Ponde) 71 | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes (Thay: Elves Balde) 71 | |
![]() Bruno Langa 73 | |
![]() Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina 75 | |
![]() Juninho (Thay: Nuno Vieira Campos) 78 | |
![]() Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 78 | |
![]() Micael Cabrita Silva (Thay: Bruno Paz) 81 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Madi Queta) 81 | |
![]() Adriano (Thay: Joao Mendes) 86 | |
![]() Jo Batista (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 86 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues 86 | |
![]() (Pen) Joao Pedro Fortes Bachiessa 90+3' |
Thống kê trận đấu Farense vs Chaves
số liệu thống kê

Farense

Chaves
15 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Chaves
Thay người | |||
71’ | Elves Balde Vasco Rafael Fortes Lopes | 67’ | Nwankwo Obiora Ricardo Martins Guimaraes |
71’ | Cristian Ponde Pedro Henrique | 78’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes |
81’ | Madi Queta Harramiz Quieta Ferreira Soares | 78’ | Nuno Vieira Campos Juninho |
81’ | Bruno Paz Micael Cabrita Silva | 86’ | Joao Mendes Adriano |
86’ | Wellington Nascimento Carvalho Jo Batista |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Rafael Fortes Lopes | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Rafael Jesus Pires | Paulo Henrique Araujo Borges | ||
Jorge Braima Cande Nogueira | Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | ||
Pedro Emanuel De Sousa Albino | Juninho | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Adriano | ||
Micael Cabrita Silva | Ricardo Martins Guimaraes | ||
Eduardo Ferreira Dos Santos | Joel Ferreira | ||
Pedro Henrique | Nuno Coelho | ||
Miguel Carvalho | Jo Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại