![]() Balla Sangare 30 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 40 | |
![]() Alysson 40 | |
![]() Alysson 43 | |
![]() Miguel Menino (Thay: Assane Ndiaye Dione) 52 | |
![]() Roberto 61 | |
![]() Kiko (Thay: Joao Teixeira) 65 | |
![]() Ruben Pina (Thay: David Kusso) 65 | |
![]() Ktatau (Thay: Robyn Esajas) 65 | |
![]() Diego Fernando Dorregaray (Thay: Marco Matias) 68 | |
![]() Rafinha (Thay: Jaiminho) 68 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 71 | |
![]() Pedro Pinho 75 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Henrique Pereira) 80 | |
![]() Dario Miranda (Thay: Derick Poloni) 81 | |
![]() Andre Miguel Arsrnio Candeias (Thay: Balla Sangare) 81 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Henrique Pereira) 90 | |
![]() Dario Miranda (Thay: Derick Poloni) 90 | |
![]() Andre Miguel Arsrnio Candeias (Thay: Balla Sangare) 90 |
Thống kê trận đấu Farense vs Chaves
số liệu thống kê

Farense

Chaves
50 Kiểm soát bóng 50
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
7 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Chaves
Farense: Brian Araujo (99), Lucas D'Agrella (3), Alysson (4), Franco Romero (5), Antonio Herrero Oliva (34), Assane Ndiaye Dione (80), Claudio Falcao (29), Balla Sangare (90), Marco Matias (77), Derick Poloni (6), Jaiminho (21)
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Tiago Alexandre Almeida Simoes (33), Zach Muscat (22), Robyn Esajas (27), João Teixeira (97), Pedro Pinho (8), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Henrique Pereira (18), Tiago Melo Almeida (19), David Kusso (30)
Thay người | |||
52’ | Assane Ndiaye Dione Miguel Menino | 65’ | Joao Teixeira Kiko |
68’ | Jaiminho Rafinha | 65’ | David Kusso Ruben Pina |
68’ | Marco Matias Diego Fernando Dorregaray | 65’ | Robyn Esajas Ktatau |
81’ | Balla Sangare Andre Miguel Arsrnio Candeias | 71’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Uros Milovanovic |
81’ | Derick Poloni Dario Miranda | 80’ | Henrique Pereira Wellington Nascimento Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Menino | Kiko | ||
Darío Poveda | Uros Milovanovic | ||
Geovanny | Ruben Pina | ||
Andre Miguel Arsrnio Candeias | Carraca | ||
Nikola Gjorgjev | Ktatau | ||
Jakob Tannander | Wellington Nascimento Carvalho | ||
Rafinha | Marko Gudzulic | ||
Diego Fernando Dorregaray | Gabi Rodrigues | ||
Dario Miranda | Ricardo Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T H T H B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T H B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | B H T T B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | B B H B T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại