Estrela Amadora được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Alan Ruiz 19 | |
![]() Dario Poveda (Kiến tạo: Marco Matias) 23 | |
![]() Jesus Igor 28 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Jesus Igor) 54 | |
![]() Paulo Moreira (Thay: Jovane Cabral) 54 | |
![]() Lucas Africo 63 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Marco Matias) 65 | |
![]() Kikas (Thay: Alan Ruiz) 67 | |
![]() Mehdi Merghem 74 | |
![]() Manu (Thay: Leo Cordeiro) 75 | |
![]() Travassos (Thay: Ferro) 75 | |
![]() Jaime Pinto (Thay: Dario Poveda) 76 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Elves) 77 | |
![]() Miguel Menino 81 | |
![]() Alex Bermejo 84 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Miguel Menino) 89 |
Thống kê trận đấu Farense vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Farense vs CF Estrela da Amadora
Ném biên cho Estrela Amadora.
Phát bóng lên cho Estrela Amadora tại Estadio de Sao Luis.
Ở Faro, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Estrela Amadora tại Estadio de Sao Luis.
Farense được hưởng một quả phạt góc do Joao Pedro Pinheiro trao.
Joao Pedro Pinheiro trao cho Farense một quả phát bóng lên.
Paulo Daniel Valente Moreira của Estrela Amadora bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Ném biên cho Farense.
Estrela Amadora được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Miguel Menino bằng Andre Seruca.
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Jaime Alexandrino Gomes Pinto của Farense có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Farense được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Farense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Estrela Amadora có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Farense không?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Farense.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Farense đẩy lên phía trước qua Claudio Falcao, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Farense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Farense vs CF Estrela da Amadora
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Lucas Africo (44), Claudio Falcao (29), Marco Moreno (3), Pastor (28), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Paulo Victor (2), Marco Matias (77), Darío Poveda (14), Elves (7)
CF Estrela da Amadora (4-2-3-1): Bruno Brigido (30), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Miguel Lopes (13), Ferro (4), Ruben Lima (28), Leo Cordeiro (22), Igor Jesus (6), Jovane Cabral (97), Alan Ruiz (10), Nilton Varela (25), Rodrigo Pinho (9)


Thay người | |||
65’ | Marco Matias Mehdi Merghem | 54’ | Jesus Igor Leonel Bucca |
76’ | Dario Poveda Jaime Pinto | 54’ | Jovane Cabral Paulo Moreira |
77’ | Elves Alex Bermejo Escribano | 67’ | Alan Ruiz Kikas |
89’ | Miguel Menino Andre Seruca | 75’ | Ferro Travassos |
75’ | Leo Cordeiro Manu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Merghem | Leonel Bucca | ||
Artur Jorge | Marko Gudzulic | ||
Kaique | Travassos | ||
Rafael Barbosa | Paulo Moreira | ||
Alex Bermejo Escribano | Manuel Keliano | ||
Derick Poloni | Manu | ||
Raul Silva | Kikas | ||
Andre Seruca | Tiago Gabriel | ||
Jaime Pinto | Guilherme Montóia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại