![]() Cristian Ponde (Kiến tạo: Abner Felipe Souza de Almeida) 10 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Gerson Sousa) 17 | |
![]() Gerson Sousa 21 | |
![]() Elves Balde 27 | |
![]() Pedro Henrique 29 | |
![]() Tiago 29 | |
![]() Pedro Henrique (Kiến tạo: Abner Felipe Souza de Almeida) 38 | |
![]() Lenny Lacroix 46 | |
![]() Cristian Ponde 48 | |
![]() Pedro Henrique 57 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Tiago) 62 | |
![]() Antonio Simao Muanza (Thay: Paulo Bernardo) 62 | |
![]() Zach Muscat (Thay: Claudio Falcao) 66 | |
![]() Rui Costa (Thay: Elves Balde) 66 | |
![]() Mattheus (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 73 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Cristian Ponde) 73 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Gerson Sousa) 77 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Henrique Pereira) 77 | |
![]() Filipe Cruz (Thay: Joao Tome) 81 | |
![]() Diogo Viana (Thay: Abner Felipe Souza de Almeida) 83 |
Thống kê trận đấu Farense vs Benfica B
số liệu thống kê

Farense

Benfica B
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Benfica B
Thay người | |||
66’ | Claudio Falcao Zach Muscat | 62’ | Tiago Diogo Capitao |
66’ | Elves Balde Rui Costa | 62’ | Paulo Bernardo Antonio Simao Muanza |
73’ | Cristian Ponde Miguel Bandarra Rodrigues | 77’ | Gerson Sousa Pedro Miguel Costa Santos |
73’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Mattheus | 77’ | Henrique Pereira Luis Semedo |
83’ | Abner Felipe Souza de Almeida Diogo Viana | 81’ | Joao Tome Filipe Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Velho | Pedro Haueisen de Souza | ||
Zach Muscat | Joao Resende | ||
Marcos Paulo | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Lucao | Diogo Capitao | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Antonio Simao Muanza | ||
Diogo Viana | Filipe Cruz | ||
Rui Costa | Pedro Miguel Costa Santos | ||
Mohamed Belloumi | Luis Semedo | ||
Mattheus | Diego Da Silva Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại