![]() (Pen) Cristian Ponde 9 | |
![]() Igor Milioransa 11 | |
![]() Andre Clovis 23 | |
![]() Roberto Massimo 27 | |
![]() Pedro Emanuel De Sousa Albino 38 | |
![]() Lucao 45+3' | |
![]() Christophe Nduwarugira 45+5' | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Pedro Emanuel De Sousa Albino) 46 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Cristian Ponde) 46 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Claudio Falcao) 61 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Lucao) 61 | |
![]() Jonathan Rubio (Thay: Famana Quizera) 70 | |
![]() Gauthier Ott 80 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 81 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Andre Clovis) 83 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Roberto Massimo) 83 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins 84 | |
![]() Pedro Henrique 88 | |
![]() Pedro Henrique 89 | |
![]() Domen Gril 90+3' |
Thống kê trận đấu Farense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Farense

Academico Viseu
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Pedro Emanuel De Sousa Albino Jhon Velasquez | 70’ | Famana Quizera Jonathan Rubio |
46’ | Cristian Ponde Miguel Bandarra Rodrigues | 83’ | Andre Clovis Daniel Nussbaumer |
61’ | Claudio Falcao Marcos Paulo | 83’ | Roberto Massimo Ricardo Ezequiel Ramirez |
61’ | Lucao Pedro Henrique | ||
81’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Harramiz Quieta Ferreira Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Velho | Ricardo Baleia Janota | ||
Marcos Paulo | Jonathan Rubio | ||
Jhon Velasquez | Daniel Nussbaumer | ||
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Kaua Oliveira | ||
Diogo Paulo | Rafael Fonseca | ||
Abner Felipe Souza de Almeida | Javier Curras Caballero | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Silva | ||
Pedro Henrique | Miguel Jose Pereira Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại