Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustavo Sa 17 | |
![]() Morten Hjulmand 20 | |
![]() Pedro Goncalves (Kiến tạo: Geovany Quenda) 22 | |
![]() Goncalo Inacio 25 | |
![]() Gustavo Sa 27 | |
![]() Gil Dias 45+4' | |
![]() Pedro Bondo 45+5' | |
![]() Marcos Pena 63 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Pedro Goncalves) 65 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Giorgi Kochorashvili) 67 | |
![]() Maximiliano Araujo (Thay: Ricardo Mangas) 68 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Marcos Pena) 71 | |
![]() Antoine Joujou (Thay: Pedro Bondo) 71 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Gustavo Sa) 80 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Simon Elisor) 81 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Pedro Goncalves) 88 | |
![]() Joao Simoes (Thay: Luis Suarez) 88 | |
![]() Umar Abubakar (Thay: Mathias De Amorim) 88 | |
![]() Eduardo Quaresma (Thay: Trincao) 90 | |
![]() Maximiliano Araujo 90+1' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Sporting


Diễn biến Famalicao vs Sporting
Lazar Carevic từ Famalicao chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Phát bóng lên cho Famalicao.
Maximiliano Araujo giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Famalicao thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Georgios Vagiannidis từ Sporting CP thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Trận đấu được tiếp tục.
Sorriso bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Lazar Carevic thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Joao Simoes khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Trọng tài thổi phạt Joao Simoes từ Sporting CP vì đã phạm lỗi với Justin De Haas.
Trọng tài thổi phạt Pedro Santos từ Famalicao vì đã phạm lỗi với Zeno Debast.
Yassir Zabiri từ Famalicao bị thổi phạt việt vị.
Tommie van de Looi vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Joao Virginia đã kịp thời cản phá.
Cản trở khi Yassir Zabiri chặn đường chạy của Joao Virginia. Một quả đá phạt được trao.
Trincao rời sân để được thay thế bởi Eduardo Quaresma trong một sự thay đổi chiến thuật.

Maximiliano Araujo nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Maximiliano Araujo bị phạt vì đẩy Sorriso.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Famalicao: 42%, Sporting CP: 58%.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Sporting
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Ibrahima Ba (55), Justin De Haas (16), Pedro Bondo (28), Mathias De Amorim (14), Marcos Peña (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Sorriso (7), Simon Elisor (12)
Sporting (4-2-3-1): João Virgínia (12), Georgios Vagiannidis (13), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Ricardo Mangas (91), Giorgi Kochorashvili (14), Morten Hjulmand (42), Geovany Quenda (7), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)


Thay người | |||
71’ | Marcos Pena Tom Van de Looi | 67’ | Giorgi Kochorashvili Fotis Ioannidis |
71’ | Pedro Bondo Antoine Joujou | 68’ | Ricardo Mangas Maximiliano Araújo |
80’ | Gustavo Sa Pedro Santos | 88’ | Pedro Goncalves Alisson Santos |
81’ | Simon Elisor Yassir Zabiri | 88’ | Luis Suarez Joao Pedro Simoes |
88’ | Mathias De Amorim Umar Abubakar | 90’ | Trincao Quaresma |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Santos | Diego Callai | ||
Ivan Zlobin | Matheus Reis | ||
Garcia | Maximiliano Araújo | ||
Tom Van de Looi | Alisson Santos | ||
Umar Abubakar | Joao Pedro Simoes | ||
Otar Mamageishvili | Rayan Lucas | ||
Yassir Zabiri | Quaresma | ||
Antoine Joujou | Fotis Ioannidis | ||
Matheus Colombo | Quaresma | ||
Ivan Fresneda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại