Bóng an toàn khi Famalicao được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Pedro Goncalves (VAR check) 11 | |
![]() Goncalo Inacio 22 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Gustavo Sa) 44 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Nuno Santos) 46 | |
![]() Zaydou Youssouf 51 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Hidemasa Morita) 57 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Gil Dias) 59 | |
![]() Geovany Quenda 63 | |
![]() Morten Hjulmand (Thay: Pedro Goncalves) 64 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Rochinha) 67 | |
![]() Otso Liimatta (Thay: Zaydou Youssouf) 67 | |
![]() Jerry St. Juste (Thay: Ousmane Diomande) 71 | |
![]() Maximiliano Araujo (Thay: Geovany Quenda) 71 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Hidemasa Morita) 82 | |
![]() Goncalo Inacio (Kiến tạo: Geny Catamo) 86 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Sporting


Diễn biến Famalicao vs Sporting
Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Conrad Harder của Sporting Lisbon bứt phá tại Estadio Municipal de Famalicao. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Quả phát bóng lên cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.
Tại Vila Nova de Famalicao, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Sporting Lisbon.
Liệu Sporting Lisbon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Famalicao không?
Sporting Lisbon được Fabio Jose Costa Verissimo trao cho một quả phạt góc.
Geny Catamo đã có một pha kiến tạo ở đó.

Tỷ số hiện tại là 0-3 tại Vila Nova de Famalicao khi Goncalo Inacio ghi bàn cho Sporting Lisbon.
Sporting Lisbon tiến lên và Francisco Trincao tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Famalicao có một quả phát bóng lên.
Geny Catamo của Sporting Lisbon tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Sporting Lisbon.
Famalicao được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Famalicao.
Conrad Harder thay thế Hidemasa Morita cho Sporting Lisbon tại Estadio Municipal de Famalicao.
Fabio Jose Costa Verissimo trao cho đội khách một quả ném biên.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Lisbon ngay ngoài khu vực của Famalicao.
Sporting Lisbon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Famalicao ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Sporting
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
Sporting (3-4-3): Franco Israel (1), Zeno Debast (6), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Geovany Quenda (57), Hidemasa Morita (5), Daniel Braganca (23), Nuno Santos (11), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)


Thay người | |||
44’ | Gustavo Sa Mathias De Amorim | 46’ | Nuno Santos Geny Catamo |
59’ | Gil Dias Samuel Lobato | 64’ | Pedro Goncalves Morten Hjulmand |
67’ | Rochinha Mario Gonzalez | 71’ | Ousmane Diomande Jeremiah St. Juste |
67’ | Zaydou Youssouf Otso Liimatta | 71’ | Geovany Quenda Maximiliano Araújo |
82’ | Hidemasa Morita Conrad Harder |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Carevic | Vladan Kovacevic | ||
Tom Van de Looi | Matheus Reis | ||
Mario Gonzalez | Jeremiah St. Juste | ||
Mathias De Amorim | Conrad Harder | ||
Riccieli | Maximiliano Araújo | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Geny Catamo | ||
Otso Liimatta | Morten Hjulmand | ||
Afonso Rodrigues | Ricardo Esgaio | ||
Samuel Lobato | Bruno Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại