Famalicao chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Brandon Aguilera 15 | |
![]() Mathias De Amorim 19 | |
![]() Rafa Soares 29 | |
![]() Garcia (Thay: Rafa Soares) 46 | |
![]() Gustavo Garcia (Thay: Rafa Soares) 46 | |
![]() Simon Elisor 50 | |
![]() Julien Lomboto 57 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Julien Lomboto) 59 | |
![]() Giorgos Liavas (Thay: Ole Pohlmann) 59 | |
![]() Tommie van de Looi 62 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Brandon Aguilera) 63 | |
![]() Nikolaos Athanasiou (Thay: Omar Richards) 63 | |
![]() Antoine Joujou (Thay: Gil Dias) 64 | |
![]() Umar Abubakar (Thay: Simon Elisor) 78 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Mathias De Amorim) 78 | |
![]() Giorgos Liavas 81 | |
![]() Marc Gual (Thay: Clayton) 86 | |
![]() Umar Abubakar (VAR check) 90 | |
![]() Cezary Miszta 90+6' | |
![]() Andre Luiz 90+12' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Rio Ave


Diễn biến Famalicao vs Rio Ave
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Famalicao: 58%, Rio Ave: 42%.
Trọng tài thổi phạt khi Rodrigo Pinheiro của Famalicao phạm lỗi với Andre Luiz.
Cezary Miszta của Rio Ave cắt được đường chuyền vào vòng cấm.

Andre Luiz phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
Trọng tài thổi phạt khi Andre Luiz của Rio Ave phạm lỗi với Justin De Haas.
Leonardo Realpe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nikolaos Athanasiou của Rio Ave phạm lỗi với Antoine Joujou.
Rodrigo Pinheiro của Famalicao chặn một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Lazar Carevic của Famalicao chặn một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Nikolaos Athanasiou thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Leonardo Realpe của Famalicao chặn một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gustavo Sa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Famalicao: 58%, Rio Ave: 42%.
Leonardo Realpe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rio Ave thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rio Ave thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Famalicao thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Rio Ave
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Leo Realpe (3), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Sorriso (7), Simon Elisor (12)
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Francisco Petrasso (23), Andreas Ntoi (5), Jonathan Panzo (4), Julien Lomboto (63), Brandon Aguilera (10), Ole Pohlmann (80), Omar Richards (77), Andre (11), Clayton (9), Marios Vroussay (17)


Thay người | |||
46’ | Rafa Soares Garcia | 59’ | Ole Pohlmann Georgios Liavas |
64’ | Gil Dias Antoine Joujou | 59’ | Julien Lomboto Dario Špikić |
78’ | Simon Elisor Umar Abubakar | 63’ | Omar Richards Nikolaos Athanasiou |
78’ | Mathias De Amorim Otar Mamageishvili | 63’ | Brandon Aguilera Tamas Nikitscher |
86’ | Clayton Marc Gual |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zlobin | Kevin Chamorro | ||
Garcia | Eric da Silva Moreira | ||
Marcos Peña | Nikolaos Athanasiou | ||
Umar Abubakar | Nelson Abbey | ||
Otar Mamageishvili | Joao Graca | ||
Rodrigo Santos Ribeiro | Tamas Nikitscher | ||
Ibrahima Ba | Georgios Liavas | ||
Antoine Joujou | Marc Gual | ||
Pedro Santos | Dario Špikić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại