Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên cho Moreirense.
![]() Leonardo Buta (Thay: Godfried Frimpong) 16 | |
![]() Mathias De Amorim 21 | |
![]() Gustavo Sa 39 | |
![]() Oscar Aranda (Kiến tạo: Gustavo Sa) 47 | |
![]() Sorriso (Kiến tạo: Vaclav Sejk) 58 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Mathias De Amorim) 61 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Lawrence Ofori) 63 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ivo Rodrigues) 64 | |
![]() Cedric Teguia (Thay: Pedro Santos) 64 | |
![]() Sidnei Tavares 66 | |
![]() Leonardo Buta 75 | |
![]() Luis Asue (Thay: Bernardo Martins) 77 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 78 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Gustavo Sa) 78 | |
![]() Rochinha (Thay: Oscar Aranda) 86 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Vaclav Sejk) 86 | |
![]() Otar Mamageishvili 90+3' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Moreirense


Diễn biến Famalicao vs Moreirense
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà.
Tại Vila Nova de Famalicao, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Moreirense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Moreirense thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Luis Asue thay thế Bernardo Martins.
Đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà.

Otar Mamageishvili (Famalicao) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Moreirense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Moreirense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho đội khách một quả ném biên.
Famalicao được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Famalicao cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Moreirense.
Ném biên cho Moreirense.
Đá phạt cho Famalicao ở phần sân nhà.
Famalicao cần phải cẩn trọng. Moreirense có một quả ném biên tấn công.
Simon Elisor thay thế Vaclav Sejk cho đội chủ nhà.
Rochinha vào sân thay cho Oscar Aranda của Famalicao.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân nhà.
Luis Miguel Branco Godinho chỉ định một quả ném biên cho Famalicao, gần khu vực của Moreirense.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Moreirense
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)
Moreirense (4-3-3): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Ivo Rodrigues (8), Lawrence Ofori (80), Alan (11), Pedro Santos (21), Guilherme Schettine (95), Benny (20)


Thay người | |||
61’ | Mathias De Amorim Mirko Topic | 16’ | Godfried Frimpong Leonardo Buta |
78’ | Sorriso Gil Dias | 63’ | Lawrence Ofori Ruben Ramos |
78’ | Gustavo Sa Otar Mamageishvili | 64’ | Ivo Rodrigues Sidnei Tavares |
86’ | Oscar Aranda Rochinha | 64’ | Pedro Santos Cedric Teguia |
86’ | Vaclav Sejk Simon Elisor | 77’ | Bernardo Martins Luis Asue |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cabral | Caio Secco | ||
Rochinha | Joel Jorquera Romero | ||
Gil Dias | Gilberto Batista | ||
Leo Realpe | Sidnei Tavares | ||
Mirko Topic | Leonardo Buta | ||
Otar Mamageishvili | Cedric Teguia | ||
Simon Elisor | Luis Asue | ||
Pedro Bondo | Jeremy Antonisse | ||
Samuel Lobato | Ruben Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại