Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() Sorriso (Thay: Oscar Aranda) 59 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Tommie van de Looi) 59 | |
![]() Tiago Gabriel 62 | |
![]() Rodrigo Pinheiro 64 | |
![]() Manu (Thay: Caio Santana) 69 | |
![]() Alex Sola (Thay: Paulo Moreira) 70 | |
![]() Travassos 71 | |
![]() Marko Gudzulic 75 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Gustavo Sa) 80 | |
![]() Guilherme Montoia (Thay: Rodrigo Pinho) 82 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Famalicao vs CF Estrela da Amadora
Famalicao sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Estrela Amadora bị bắt lỗi việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Famalicao được hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Vila Nova de Famalicao.
Famalicao được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Famalicao có một quả ném biên nguy hiểm.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao cho Estrela Amadora một quả phát bóng lên.
Famalicao được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Famalicao được hưởng quả ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Claudio Filipe Ruivo Pereira chỉ định một quả đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Estrela Amadora được hưởng quả phát bóng lên.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Vila Nova de Famalicao.
Estrela Amadora được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao cho Estrela Amadora một quả phát bóng lên.
Liệu Famalicao có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estrela Amadora không?
Famalicao được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Estrela Amadora được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Famalicao vs CF Estrela da Amadora
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Tom Van de Looi (6), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)
CF Estrela da Amadora (3-5-2): Marko Gudzulic (93), Tiago Gabriel (44), Issiar Drame (5), Ruben Lima (28), Travassos (2), Alan Ruiz (10), Manuel Keliano (42), Paulo Moreira (19), Nilton Varela (25), Caio Santana (38), Rodrigo Pinho (9)


Thay người | |||
59’ | Oscar Aranda Sorriso | 69’ | Caio Santana Manu |
59’ | Tommie van de Looi Mathias De Amorim | 70’ | Paulo Moreira Alex Sola |
80’ | Gustavo Sa Simon Elisor | 82’ | Rodrigo Pinho Guilherme Montóia |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cabral | Francisco Meixedo | ||
Leo Realpe | Ferro | ||
Sorriso | Daniel Cabral | ||
Mario Gonzalez | Guilherme Montóia | ||
Rochinha | Georgiy Tunguliadi | ||
Simon Elisor | Manu | ||
Mathias De Amorim | Euri Carvalho | ||
Ibrahima Ba | Sergio Alexandre Andrade Male | ||
Samuel Lobato | Alex Sola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại