Thứ Hai, 01/12/2025
Florian Danho
16
Sebastian Perez
30
Mirko Topic
40
Salvador Agra
48
Florian Danho (VAR check)
64
Salvador Agra (Kiến tạo: Bruno Lourenco)
69
Oscar Aranda (Thay: Gustavo Sa)
72
Ibrahima (Thay: Ilija Vukotic)
73
Luis Santos (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi)
73
Miguel Reisinho (Thay: Bruno Lourenco)
73
Tom Lacoux (Thay: Gustavo Assuncao)
80
Theo Fonseca (Thay: Florian Danho)
80
Chiquinho (Thay: Nathan Santos)
80
Justin De Haas
82
Filipe Ferreira (Thay: Salvador Agra)
83
Henrique Araujo (Thay: Sorriso)
84
Martim Tavares (Thay: Luis Santos)
90

Thống kê trận đấu Famalicao vs Boavista

số liệu thống kê
Famalicao
Famalicao
Boavista
Boavista
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 23
1 Việt vị 3
16 Chuyền dài 12
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
7 Phản công 9
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Famalicao vs Boavista

Famalicao (3-5-2): Luiz Junior (31), Justin De Haas (16), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Nathan Santos (22), Gustavo Assuncao (12), Gustavo Sa (20), Mirko Topic (8), Francisco Moura (74), Sorriso (77), Florian Danho (21)

Boavista (3-4-3): Joao Goncalves (99), Chidozie Awaziem (5), Vincent Sasso (23), Rodrigo Abascal (26), Malheiro (79), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Bruno Lourenco (8), Robert Bozenik (9), Salvador Agra (7)

Famalicao
Famalicao
3-5-2
31
Luiz Junior
16
Justin De Haas
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
22
Nathan Santos
12
Gustavo Assuncao
20
Gustavo Sa
8
Mirko Topic
74
Francisco Moura
77
Sorriso
21
Florian Danho
7
Salvador Agra
9
Robert Bozenik
8
Bruno Lourenco
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
18
Ilija Vukotic
24
Sebastian Perez
79
Malheiro
26
Rodrigo Abascal
23
Vincent Sasso
5
Chidozie Awaziem
99
Joao Goncalves
Boavista
Boavista
3-4-3
Thay người
72’
Gustavo Sa
Oscar Aranda
73’
Bruno Lourenco
Reisinho
80’
Florian Danho
Theo Fonseca
73’
Ilija Vukotic
Ibrahima
80’
Gustavo Assuncao
Tom Lacoux
73’
Martim Tavares
Luis Santos
80’
Nathan Santos
Chiquinho
83’
Salvador Agra
Filipe Ferreira
84’
Sorriso
Henrique Araujo
90’
Luis Santos
Martim Tavares
Cầu thủ dự bị
Theo Fonseca
Reisinho
Joao Neto
Ibrahima
Martin Aguirregabiria
Gaius Makouta
Otso Liimatta
Martim Tavares
Oscar Aranda
Filipe Ferreira
Tom Lacoux
Joel Silva
Ivan Zlobin
Masaki Watai
Chiquinho
Luis Santos
Henrique Araujo
Tome Sousa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
06/11 - 2021
03/04 - 2022
03/10 - 2022
20/03 - 2023
01/10 - 2023
05/03 - 2024
25/08 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Famalicao

VĐQG Bồ Đào Nha
29/11 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
23/11 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
18/10 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
05/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Boavista

VĐQG Bồ Đào Nha
18/05 - 2025
H1: 3-1
12/05 - 2025
H1: 1-2
06/05 - 2025
28/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
02/04 - 2025
17/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC PortoFC Porto1211102234H T T T T
2SportingSporting1210112531H T T T T
3BenficaBenfica128401828H T T H T
4Gil VicenteGil Vicente127231023T T T H B
5FamalicaoFamalicao12552620H T T B H
6MoreirenseMoreirense12615119B B T B H
7Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes12525-317T B B T T
8SC BragaSC Braga11443816B H T B T
9AlvercaAlverca12426-514T B B H T
10EstorilEstoril12345113H H T T B
11Rio AveRio Ave12273-513T T B H H
12Santa ClaraSanta Clara12336-412B T B B H
13NacionalNacional12336-512T H B H B
14CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora12255-511B B T H B
15Casa Pia ACCasa Pia AC12237-139H B B H B
16TondelaTondela12237-139B B H B T
17AroucaArouca11236-179B H B B B
18AVS Futebol SADAVS Futebol SAD12039-213B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow