Rodrigo Abascal 24 | |
Ivo Rodrigues (Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez) 25 | |
Ivo Rodrigues 32 | |
Jose Luis Rodriguez (Kiến tạo: Santiago Colombatto) 44 | |
Yusupha Njie (Thay: Robert Bozenik) 46 | |
Martim Tavares (Thay: Rodrigo Abascal) 46 | |
Salvador Agra (Thay: Kenji Gorre) 46 | |
Zaydou Youssouf (Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez) 52 | |
Pedro Malheiro 60 | |
Theo Fonseca (Thay: Santiago Colombatto) 66 | |
Jhonder Cadiz (Thay: Alex Millan) 66 | |
Gustavo Assuncao (Thay: Jose Luis Rodriguez) 67 | |
Vincent Sasso 68 | |
Masaki Watai (Thay: Bruno Lourenco) 70 | |
Ibrahima (Thay: Gaius Makouta) 77 | |
Francisco Moura (Thay: Theo Fonseca) 80 | |
Gustavo Assuncao (Kiến tạo: Ivo Rodrigues) 85 | |
Rui Fonte (Thay: Ivo Rodrigues) 87 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Boavista
số liệu thống kê

Famalicao

Boavista
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Boavista
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (6), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Ruben Lima (5), Pele (25), Zaydou Youssouf (28), Santiago Colombatto (97), Ivo Rodrigues (7), Zaydou Youssouf (28), Jose Luis Rodriguez (19), Alex Millan (9)
Boavista (3-4-3): Cesar (12), Robson Reis (4), Vincent Sasso (23), Rodrigo Abascal (26), Malheiro (79), Gaius Makouta (42), Sebastian Perez (24), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Bruno Lourenco (8), Robert Bozenik (9), Kenji Gorre (7)

Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
6
Alexandre Penetra
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
5
Ruben Lima
25
Pele
28
Zaydou Youssouf
97
Santiago Colombatto
7
Ivo Rodrigues
28
Zaydou Youssouf
19
Jose Luis Rodriguez
9
Alex Millan
7
Kenji Gorre
9
Robert Bozenik
8
Bruno Lourenco
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
24
Sebastian Perez
42
Gaius Makouta
79
Malheiro
26
Rodrigo Abascal
23
Vincent Sasso
4
Robson Reis
12
Cesar

Boavista
3-4-3
| Thay người | |||
| 66’ | Santiago Colombatto Theo Fonseca | 46’ | Kenji Gorre Salvador Agra |
| 66’ | Alex Millan Jhonder Cadiz | 46’ | Rodrigo Abascal Martim Tavares |
| 67’ | Jose Luis Rodriguez Gustavo Assuncao | 46’ | Robert Bozenik Yusupha Njie |
| 80’ | Theo Fonseca Francisco Moura | 70’ | Bruno Lourenco Masaki Watai |
| 87’ | Ivo Rodrigues Rui Fonte | 77’ | Gaius Makouta Ibrahima |
| Cầu thủ dự bị | |||
Theo Fonseca | Filipe Ferreira | ||
Francisco Moura | Salvador Agra | ||
Jhonder Cadiz | Martim Tavares | ||
Hernan De La Fuente | Ricardo Mangas | ||
Ivan Zlobin | Ilija Vukotic | ||
Andre Simoes | Masaki Watai | ||
Gustavo Sa | Yusupha Njie | ||
Rui Fonte | Ibrahima | ||
Gustavo Assuncao | Rafael Bracalli | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 31 | H T T T T | |
| 3 | 12 | 8 | 4 | 0 | 18 | 28 | H T T H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | T T T H B | |
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 1 | 19 | B B T B H | |
| 7 | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T B B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 4 | 5 | 1 | 13 | H H T T B | |
| 11 | 12 | 2 | 7 | 3 | -5 | 13 | T T B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T B B H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T H B H B | |
| 14 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | H B B H B | |
| 16 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | B B H B T | |
| 17 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 18 | 12 | 0 | 3 | 9 | -21 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch