Ném biên cho Famalicao ở phần sân nhà.
![]() Oscar Aranda 39 | |
![]() David Simao 40 | |
![]() Otso Liimatta 49 | |
![]() Pedro Santos 56 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Gustavo Sa) 60 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Otso Liimatta) 60 | |
![]() Mathias De Amorim 65 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Ivo Rodrigues) 74 | |
![]() Taichi Fukui (Thay: Pedro Santos) 74 | |
![]() Jason 80 | |
![]() Gil Dias 80 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Alfonso Trezza) 82 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: David Simao) 82 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Gil Dias) 84 | |
![]() Mirko Topic 90 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Zaydou Youssouf) 90 | |
![]() Afonso Rodrigues (Thay: Oscar Aranda) 90 | |
![]() Pablo Gozalbez (Thay: Jason) 90 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Arouca


Diễn biến Famalicao vs Arouca
Đá phạt cho Arouca.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho đội khách một quả ném biên.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Famalicao có quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Arouca.
Đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Jason bằng Pablo Gozalbez. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Vasco Seabra.
Đội chủ nhà đã thay Oscar Aranda bằng Afonso Rodrigues. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Armando Evangelista.
Armando Evangelista (Famalicao) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Tom Van de Looi thay thế Zaydou Youssouf.
Famalicao được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Municipal de Famalicao.
Taichi Fukui của Arouca bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Arouca được hưởng quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.

Mirko Topic (Famalicao) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Arouca.
Arouca được hưởng quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Arouca
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Otso Liimatta (18), Oscar Aranda (11)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Boris Popovic (13), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), Pedro Santos (89), David Simão (5), Jason (10), Morlaye Sylla (2), Ivo Rodrigues (7), Alfonso Trezza (19)


Thay người | |||
60’ | Otso Liimatta Mario Gonzalez | 74’ | Pedro Santos Taichi Fukui |
60’ | Gustavo Sa Mathias De Amorim | 74’ | Ivo Rodrigues Henrique Araujo |
84’ | Gil Dias Samuel Lobato | 82’ | Alfonso Trezza Miguel Puche Garcia |
90’ | Zaydou Youssouf Tom Van de Looi | 82’ | David Simao Mamadou Loum |
90’ | Oscar Aranda Afonso Rodrigues | 90’ | Jason Pablo Gozálbez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Carevic | Taichi Fukui | ||
Tom Van de Looi | Thiago | ||
Mario Gonzalez | Miguel Puche Garcia | ||
Mathias De Amorim | Pablo Gozálbez | ||
Justin De Haas | Mamadou Loum | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Henrique Araujo | ||
Afonso Rodrigues | Chico Lamba | ||
Diogo Costa | Alex Pinto | ||
Samuel Lobato | Guven Yalcin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại