Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Richard King (Thay: Marcus Fraser) 42 | |
![]() Brad Spencer 62 | |
![]() Declan John 64 | |
![]() Ethan Williams (Thay: Scott Arfield) 64 | |
![]() Dan Nlundulu (Thay: Jonah Ayunga) 70 | |
![]() Brian Graham (Thay: Ross MacIver) 79 | |
![]() Trey Samuel-Ogunsuyi (Thay: Calvin Miller) 80 | |
![]() Mikael Mandron (Kiến tạo: Declan John) 81 | |
![]() Killian Phillips 84 | |
![]() Shamal George 87 | |
![]() Brian Graham (Kiến tạo: Leon McCann) 88 | |
![]() Scott Tanser (Thay: Declan John) 90 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Dylan Tait) 90 |
Thống kê trận đấu Falkirk vs St. Mirren


Diễn biến Falkirk vs St. Mirren
Dylan Tait rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Leon McCann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Shamal George.

Thẻ vàng cho Killian Phillips.
Declan John đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Mandron ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Trey Samuel-Ogunsuyi.
Ross MacIver rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Scott Arfield rời sân và được thay thế bởi Ethan Williams.

V À A A O O O - Declan John đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brad Spencer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcus Fraser rời sân và được thay thế bởi Richard King.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkirk vs St. Mirren
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Lewis Neilson (15), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Henry Cartwright (17), Brad Spencer (8), Scott Arfield (37), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Ross MacIver (9)
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Jonah Ayunga (11), Mikael Mandron (9)


Thay người | |||
64’ | Scott Arfield Ethan Williams | 42’ | Marcus Fraser Richard King |
79’ | Ross MacIver Brian Graham | 70’ | Jonah Ayunga Dan Nlundulu |
80’ | Calvin Miller Trey Samuel-Ogunsuyi | 90’ | Declan John Scott Tanser |
90’ | Dylan Tait Alfie Agyeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicky Hogarth | Ryan Mullen | ||
Brian Graham | Tunmise Sobowale | ||
Alfie Agyeman | Richard King | ||
Gary Oliver | Scott Tanser | ||
Connor Allan | Conor McMenamin | ||
Ethan Williams | Roland Idowu | ||
Filip Lissah | Malik Marcel Dijksteel | ||
Sam Hart | Dan Nlundulu | ||
Trey Samuel-Ogunsuyi | Evan Mooney |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkirk
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại