Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ethan Williams (Kiến tạo: Calvin Miller) 9 | |
Ross MacIver 22 | |
Brian Graham (Thay: Ross MacIver) 32 | |
Calvin Miller (Kiến tạo: Ethan Williams) 38 | |
Tyreece John-Jules (Thay: Ben Brannan) 46 | |
James Brown (Thay: Rory McKenzie) 46 | |
Tom Lowery (Thay: Marcus Dackers) 46 | |
Tyreece John-Jules 49 | |
Tyreece John-Jules (Kiến tạo: Scott Tiffoney) 69 | |
Alfie Agyeman (Thay: Ethan Williams) 70 | |
Ethan Ross (Thay: Kyrell Wilson) 70 | |
Scott Arfield (Thay: Henry Cartwright) 77 | |
Dylan Tait (Thay: Calvin Miller) 77 | |
Greg Kiltie (Thay: Robbie Deas) 86 |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Kilmarnock


Diễn biến Falkirk vs Kilmarnock
Robbie Deas rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Dylan Tait.
Henry Cartwright rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.
Kyrell Wilson rời sân và được thay thế bởi Ethan Ross.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.
Scott Tiffoney đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyreece John-Jules ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tyreece John-Jules.
Marcus Dackers rời sân và được thay thế bởi Tom Lowery.
Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Ben Brannan rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Calvin Miller ghi bàn!
Ethan Williams đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross MacIver đã ghi bàn!
Ross MacIver rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.
V À A A A O O O - Ross MacIver đã ghi bàn!
Calvin Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ethan Williams đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Falkirk vs Kilmarnock
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Connor Allan (20), Liam Henderson (5), Filip Lissah (28), Henry Cartwright (17), Brad Spencer (8), Kyrell Wilson (22), Calvin Miller (29), Ethan Williams (24), Ross MacIver (9)
Kilmarnock (4-3-1-2): Oluwatobiloba Oluwayemi (20), Ben Brannan (26), George Stanger (14), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), David Watson (12), Rory McKenzie (7), Brad Lyons (8), Scott Tiffoney (17), Marcus Dackers (9), Bruce Anderson (19)


| Thay người | |||
| 32’ | Ross MacIver Brian Graham | 46’ | Rory McKenzie James Brown |
| 70’ | Ethan Williams Alfie Agyeman | 46’ | Marcus Dackers Tom Lowery |
| 70’ | Kyrell Wilson Ethan Ross | 46’ | Ben Brannan Tyreece John-Jules |
| 77’ | Henry Cartwright Scott Arfield | 86’ | Robbie Deas Greg Kiltie |
| 77’ | Calvin Miller Dylan Tait | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicky Hogarth | Kian Leslie | ||
Alfie Agyeman | Eddie Beach | ||
Scott Arfield | Zac Williams | ||
Brian Graham | Greg Kiltie | ||
Sam Hart | James Brown | ||
Gary Oliver | Tom Lowery | ||
Ethan Ross | Tyreece John-Jules | ||
Trey Samuel-Ogunsuyi | Ethan Brown | ||
Dylan Tait | Liam Polworth | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkirk
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 19 | 29 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | H T B B T | |
| 3 | 11 | 3 | 6 | 2 | 4 | 15 | B T T B H | |
| 4 | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | T H H T T | |
| 5 | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H T T B T | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T T | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H H T B | |
| 8 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | T B B B H | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T T B T | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B B | |
| 11 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B B T B B | |
| 12 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch