Thẻ vàng cho Brian Graham.
![]() (Pen) Martin Boyle 30 | |
![]() Kieron Bowie 41 | |
![]() Jamie McGrath (Kiến tạo: Kieron Bowie) 42 | |
![]() Ross MacIver (Kiến tạo: Ethan Williams) 45+1' | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Kieron Bowie) 59 | |
![]() Liam Henderson (Kiến tạo: Ethan Williams) 64 | |
![]() Brad Spencer 69 | |
![]() Scott Arfield (Thay: Dylan Tait) 74 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 74 | |
![]() Brian Graham (Thay: Ross MacIver) 75 | |
![]() Miguel Chaiwa 75 | |
![]() Chris Cadden (Thay: Miguel Chaiwa) 80 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle) 80 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Jamie McGrath) 86 | |
![]() Dylan Levitt (Thay: Daniel Barlaser) 86 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Ethan Williams) 87 | |
![]() Brian Graham 90+2' | |
![]() Brian Graham 90+4' |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Hibernian


Diễn biến Falkirk vs Hibernian

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Brian Graham.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Gary Oliver.
Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.

Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.
Ross MacIver rời sân và được thay thế bởi Brian Graham.
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.
Dylan Tait rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.

Thẻ vàng cho Brad Spencer.
Ethan Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Henderson đã ghi bàn!
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ethan Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ross MacIver đã ghi bàn!
Kieron Bowie đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Falkirk vs Hibernian
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Lewis Neilson (15), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Henry Cartwright (17), Brad Spencer (8), Ethan Williams (24), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Ross MacIver (9)
Hibernian (3-4-2-1): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Josh Mulligan (20), Miguel Chaiwa (14), Daniel Barlaser (22), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Jamie McGrath (17), Kieron Bowie (9)


Thay người | |||
74’ | Calvin Miller Alfie Agyeman | 59’ | Kieron Bowie Thibault Klidje |
74’ | Dylan Tait Scott Arfield | 80’ | Miguel Chaiwa Chris Cadden |
75’ | Ross MacIver Brian Graham | 80’ | Martin Boyle Junior Hoilett |
87’ | Ethan Williams Gary Oliver | 86’ | Daniel Barlaser Dylan Levitt |
86’ | Jamie McGrath Josh Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicky Hogarth | Jordan Smith | ||
Gary Oliver | Grant Hanley | ||
Brian Graham | Dylan Levitt | ||
Alfie Agyeman | Chris Cadden | ||
Connor Allan | Jack Iredale | ||
Scott Arfield | Thibault Klidje | ||
Filip Lissah | Junior Hoilett | ||
Trey Samuel-Ogunsuyi | Josh Campbell | ||
Sam Hart | Rudi Molotnikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkirk
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại