![]() Scott Robinson 5 | |
![]() Brad Spencer 25 | |
![]() Ethan Ross 33 | |
![]() Jamie Barjonas 52 | |
![]() Barry Maguire (Thay: Jamie Barjonas) 55 | |
![]() Nikolay Todorov 56 | |
![]() Ethan Ross 60 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Gary Oliver) 61 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Nikolay Todorov) 65 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Oliver Shaw) 65 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Ethan Ross) 69 | |
![]() Calvin Miller (Kiến tạo: Brad Spencer) 71 | |
![]() Calvin Miller 72 | |
![]() Kyle MacDonald 75 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Scott Arfield) 77 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Calvin Miller) 77 | |
![]() Connor Smith (Thay: Scott Robinson) 81 | |
![]() Tony Gallacher (Thay: Stephen Hendrie) 82 | |
![]() Thomas Lang (Thay: Liam Henderson) 90 |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Falkirk

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Hamilton Academical
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Liam Henderson (5), Luke Graham (22), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Ethan Ross (23), Gary Oliver (18)
Hamilton Academical (4-4-2): Dean Lyness (21), Reghan Tumilty (22), Dylan McGowan (6), Ricki Lamie (15), Stephen Hendrie (33), Steven Bradley (11), Kyle MacDonald (16), Scott Robinson (17), Jamie Barjonas (10), Oli Shaw (19), Nikolay Todorov (18)

Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
5
Liam Henderson
22
Luke Graham
26
Sean Mackie
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
29
Calvin Miller
37
Scott Arfield
23
Ethan Ross
18
Gary Oliver
18
Nikolay Todorov
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
17
Scott Robinson
16
Kyle MacDonald
11
Steven Bradley
33
Stephen Hendrie
15
Ricki Lamie
6
Dylan McGowan
22
Reghan Tumilty
21
Dean Lyness

Hamilton Academical
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Gary Oliver Barney Stewart | 55’ | Jamie Barjonas Barry Maguire |
69’ | Ethan Ross Alfie Agyeman | 65’ | Oliver Shaw Euan Henderson |
77’ | Calvin Miller Miller Thomson | 65’ | Nikolay Todorov Kevin O'Hara |
77’ | Scott Arfield Aidan Nesbitt | 81’ | Scott Robinson Conor Smith |
90’ | Liam Henderson Thomas Lang | 82’ | Stephen Hendrie Tony Gallacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Munro Ross | Charlie Albinson | ||
Leon Mccann | Lee Kilday | ||
Thomas Lang | Sean McGinty | ||
Miller Thomson | Euan Henderson | ||
Ross MacIver | Kevin O'Hara | ||
Aidan Nesbitt | Conor Smith | ||
Alfie Agyeman | Barry Maguire | ||
Barney Stewart | Stuart McKinstry | ||
Eamonn Brophy | Tony Gallacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại