Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Godwin Aguda 33 | |
Frederic Nsabiyumva 59 | |
Viktor Ekblom 60 | |
Leonardo Shahin (Thay: Viktor Ekblom) 83 | |
Seif Ali Hindi (Thay: Oskar Lindberg) 88 | |
Noel Hansson (Thay: Gabriel Johansson) 88 | |
Isaac Shears (Thay: Godwin Aguda) 90 | |
Philip Bonde (Thay: Max Larsson) 90 | |
Simon Johansson (Thay: Mikkel Ladefoged) 90 | |
Jens Magnusson (Thay: Karl Gunnarsson) 90 | |
Moussa Diallo (Thay: Jonathan Ring) 90 | |
Pedro Ribeiro (Thay: Axel Taonsa) 90 | |
Mamadou Diagne 90+1' |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Vasteraas SK


Diễn biến Falkenbergs FF vs Vasteraas SK
Axel Taonsa rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Jonathan Ring rời sân và được thay thế bởi Moussa Diallo.
Karl Gunnarsson rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
V À A A O O O - Mamadou Diagne đã ghi bàn!
Gabriel Johansson rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Thẻ vàng cho Viktor Ekblom.
Thẻ vàng cho Frederic Nsabiyumva.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Godwin Aguda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Vasteraas SK
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Gabriel Johansson (2), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Mikkel Ladefoged (9), Axel Taonsa (17)


| Thay người | |||
| 83’ | Viktor Ekblom Leonardo Farah Shahin | 90’ | Max Larsson Philip Bonde |
| 88’ | Gabriel Johansson Noel Hansson | 90’ | Mikkel Ladefoged Simon Johansson |
| 88’ | Oskar Lindberg Seif Ali Hindi | 90’ | Axel Taonsa Pedro Ribeiro |
| 90’ | Godwin Aguda Isaac Shears | 90’ | Karl Gunnarsson Jens Magnusson |
| 90’ | Jonathan Ring Moussa Diallo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Elis Jager | ||
Noel Lundgren | Philip Bonde | ||
Noel Hansson | Simon Johansson | ||
Leonardo Farah Shahin | Pedro Ribeiro | ||
Isaac Shears | Jens Magnusson | ||
Seif Ali Hindi | Moussa Diallo | ||
Melker Larsson | Tim Hartzell | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch