Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Sibelius (Kiến tạo: Godwin Aguda) 6 | |
![]() (og) Noah Johansson 20 | |
![]() Nils Bertilsson (Kiến tạo: Lucas Sibelius) 32 | |
![]() David Tokpah 36 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Adil Titi) 46 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: David Tokpah) 53 | |
![]() Alvin Karlsson 66 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Alexander Faltsetas) 68 | |
![]() Oliver Ball (Thay: Robin Book) 68 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Lucas Sibelius) 74 | |
![]() Albin Andersson 78 | |
![]() Arian Kabashi 78 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Godwin Aguda) 86 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Viktor Ekblom) 86 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Nils Bertilsson) 90 | |
![]() Alvin Karlsson (Kiến tạo: Kalipha Jawla) 90+5' |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Utsiktens BK


Diễn biến Falkenbergs FF vs Utsiktens BK
Kalipha Jawla đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alvin Karlsson đã ghi bàn!
Nils Bertilsson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.

Thẻ vàng cho Albin Andersson.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Robin Book rời sân và được thay thế bởi Oliver Ball.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.

Thẻ vàng cho Alvin Karlsson.
David Tokpah rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Tokpah.

G O O O O A A A L - Gabriel Johansson đã đưa bóng vào lưới nhà!
Godwin Aguda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Sibelius đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Utsiktens BK
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Albin Andersson (21), Viktor Ekblom (22)
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Arian Kabashi (10), Alexander Faltsetas (8), Noah Johansson (25), Adil Titi (7), Robin Book (11), Kalipha Jawla (16)


Thay người | |||
74’ | Lucas Sibelius Hampus Kallstrom | 46’ | Adil Titi Wiggo Hjort |
86’ | Godwin Aguda Isaac Shears | 53’ | David Tokpah Alvin Karlsson |
86’ | Viktor Ekblom Seif Ali Hindi | 68’ | Alexander Faltsetas Enzo Andrén |
90’ | Nils Bertilsson Gabriel Johansson | 68’ | Robin Book Oliver Ball |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Oliver Gustafsson | ||
Gabriel Johansson | Wiggo Hjort | ||
Noel Hansson | Enzo Andrén | ||
Leonardo Farah Shahin | Alvin Karlsson | ||
Isaac Shears | Liiban Abdirahman Abadid | ||
Hampus Kallstrom | Oliver Ball | ||
Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại