Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Andersson (Kiến tạo: Lucas Sibelius) 8 | |
![]() Viktor Ekblom (Kiến tạo: Hampus Kaellstroem) 20 | |
![]() Gideon Granstroem 31 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Gideon Granstroem) 54 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: James Kirby) 54 | |
![]() Lucas Sibelius 55 | |
![]() Oskar Lindberg (Thay: Linus Borgstroem) 66 | |
![]() Godwin Aguda (Thay: Lucas Sibelius) 66 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Hampus Kaellstroem) 66 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Yannick Adjoumani) 71 | |
![]() Seif Ali Hindi 73 | |
![]() Albin Andersson 75 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Chovanie Amatkarijo) 76 | |
![]() Leonardo Shahin (Thay: Seif Ali Hindi) 76 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Ali Suljic) 77 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Albin Andersson) 80 | |
![]() Jamie Hopcutt 86 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Oestersunds FK


Diễn biến Falkenbergs FF vs Oestersunds FK

Thẻ vàng cho Jamie Hopcutt.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Ali Suljic rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Seif Ali Hindi rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.

V À A A O O O - Albin Andersson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Seif Ali Hindi.
Yannick Adjoumani rời sân và được thay thế bởi Theodor Johansson.
Hampus Kaellstroem rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Godwin Aguda.
Linus Borgstroem rời sân và được thay thế bởi Oskar Lindberg.
Lucas Sibelius đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Salo ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Salo ghi bàn!
James Kirby rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Gideon Granstroem rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bonnah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gideon Granstroem.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Oestersunds FK
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Hampus Kallstrom (16), Seif Ali Hindi (26), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)
Oestersunds FK (4-3-3): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Gideon Koumai Granstrom (15), Adrian Edqvist (6), James Kirby (9), Chovanie Amatkarijo (25)


Thay người | |||
66’ | Hampus Kaellstroem Gabriel Johansson | 54’ | James Kirby Jamie Hopcutt |
66’ | Linus Borgstroem Oskar Lindberg | 54’ | Gideon Granstroem Ahmed Bonnah |
66’ | Lucas Sibelius Godwin Aguda | 71’ | Yannick Adjoumani Theodor Johansson |
76’ | Seif Ali Hindi Leonardo Farah Shahin | 76’ | Chovanie Amatkarijo Michael Aduragbemi Oluwayemi |
80’ | Albin Andersson Isaac Shears | 77’ | Ali Suljic Ziad Ghanoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Max Croon | ||
Gabriel Johansson | Chrisnovic N'sa | ||
Tim Stalheden | Theodor Johansson | ||
Leonardo Farah Shahin | Jamie Hopcutt | ||
Isaac Shears | Michael Aduragbemi Oluwayemi | ||
Oskar Lindberg | Ahmed Bonnah | ||
Godwin Aguda | Ziad Ghanoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại