Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Waylon Renecke 12 | |
Viktor Ekblom (Kiến tạo: Oskar Lindberg) 49 | |
William Svensson (Thay: William Hofvander) 61 | |
Gabriel Johansson (Thay: Linus Borgstroem) 69 | |
Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 69 | |
Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 69 | |
Anton Andreasson (Thay: Waylon Renecke) 69 | |
Stålheden 82 | |
Noel Hansson (Thay: Lucas Sibelius) 82 | |
Charlie Vindehall (Thay: Owen Parker-Price) 86 | |
Isaac Shears (Thay: Albin Andersson) 88 | |
Leonardo Shahin (Thay: Viktor Ekblom) 88 | |
Hampus Kaellstroem (Kiến tạo: Isaac Shears) 90+1' |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Oergryte


Diễn biến Falkenbergs FF vs Oergryte
Isaac Shears đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hampus Kaellstroem đã ghi bàn!
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Owen Parker-Price rời sân và được thay thế bởi Charlie Vindehall.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
V À A A O O O - Tim Staalheden đã ghi bàn!
Waylon Renecke rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Linus Borgstroem rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
William Hofvander rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Oskar Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Viktor Ekblom đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Waylon Renecke.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Oergryte
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Jonathan Azulay (3), Waylon Renecke (25), Isak Dahlqvist (15), Owen Parker Price (23), Amel Mujanic (8), Daniel Paulson (14), William Hofvander (17), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


| Thay người | |||
| 69’ | Linus Borgstroem Gabriel Johansson | 61’ | William Hofvander William Svensson |
| 69’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom | 69’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth |
| 82’ | Lucas Sibelius Noel Hansson | 69’ | Waylon Renecke Anton Andreasson |
| 88’ | Viktor Ekblom Leonardo Farah Shahin | 86’ | Owen Parker-Price Charlie Vindehall |
| 88’ | Albin Andersson Isaac Shears | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Lucas Samuelsson | ||
Gabriel Johansson | Mikael Dyrestam | ||
Noel Hansson | Charlie Vindehall | ||
Leonardo Farah Shahin | Niklas Baerkroth | ||
Isaac Shears | Hampus Dahlqvist | ||
Hampus Kallstrom | Anton Andreasson | ||
Seif Ali Hindi | William Svensson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch