Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Falkenbergs FF vs Kalmar FF hôm nay 17-05-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 17/5

Kết thúc

Falkenbergs FF

Falkenbergs FF

0 : 0

Kalmar FF

Kalmar FF

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 17/05/2025
Vòng 8 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Melker Hallberg (Thay: Malcolm Stolt)
51
Albin Andersson (Thay: Isaac Shears)
60
Abdi Sabriye (Thay: Saku Ylaetupa)
69
Abdi Sabriye (Thay: Abdussalam Magashy)
69
Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg)
80
Gibril Sosseh (Thay: Camil Jebara)
82
Isaac Atanga (Thay: Saku Ylaetupa)
82

Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Kalmar FF

số liệu thống kê
Falkenbergs FF
Falkenbergs FF
Kalmar FF
Kalmar FF
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Falkenbergs FF vs Kalmar FF

Tất cả (10)
82'

Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.

82'

Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.

80'

Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.

69'

Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.

69'

Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.

60'

Isaac Shears rời sân và được thay thế bởi Albin Andersson.

51'

Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Melker Hallberg.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Kalmar FF

Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Isaac Shears (14), Leonardo Farah Shahin (10)

Kalmar FF (4-3-3): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Saku Ylätupa (19), Robert Gojani (23), Abdussalam Magashy (21), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9), Anthony Olusanya (11)

Falkenbergs FF
Falkenbergs FF
4-4-2
1
Anton Andersson
18
Linus Borgstrom
4
Tim Stalheden
23
Alexander Salo
8
Nils Bertilsson
19
Oskar Lindberg
30
Godwin Aguda
28
Melker Nilsson
17
Lucas Sibelius
14
Isaac Shears
10
Leonardo Farah Shahin
11
Anthony Olusanya
9
Malcolm Stolt
10
Camil Jebara
21
Abdussalam Magashy
23
Robert Gojani
19
Saku Ylätupa
3
Sivert Engh Overby
47
Aboubacar Keita
39
Lars Saetra
26
Arash Motaraghebjafarpour
1
Samuel Brolin
Kalmar FF
Kalmar FF
4-3-3
Thay người
60’
Isaac Shears
Albin Mats Edvin Andersson
51’
Malcolm Stolt
Melker Hallberg
80’
Oskar Lindberg
Hampus Kallstrom
69’
Abdussalam Magashy
Abdi Mohamed Sabriye
82’
Saku Ylaetupa
Isaac Atanga
82’
Camil Jebara
Gibril Sosseh
Cầu thủ dự bị
Gustav Lillienberg
Casper Andersson
Gabriel Johansson
Arvin Davoudi-Kia
Noel Lundgren
Melker Hallberg
Christoffer Carlsson
Isaac Atanga
Hampus Kallstrom
William Andersson
Albin Mats Edvin Andersson
Gibril Sosseh
Seif Ali Hindi
Abdi Mohamed Sabriye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Falkenbergs FF

Hạng 2 Thụy Điển
05/10 - 2025
28/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Kalmar FF

Hạng 2 Thụy Điển
04/10 - 2025
01/10 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
20/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2616733155T T T T H
2Kalmar FFKalmar FF26151012755T T H T T
3Vasteraas SKVasteraas SK2616552553B T T T T
4IK OddevoldIK Oddevold2613761046T B H H T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC261187741T T H H B
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2610971439T T H T B
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2611510138B B T T B
8Landskrona BoISLandskrona BoIS261079-437H B H B T
9Helsingborgs IFHelsingborgs IF269710034H B T T B
10IK BrageIK Brage268810-432B B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF269413-1931T B B B H
12Oestersunds FKOestersunds FK267811-1629B T T B B
13Utsiktens BKUtsiktens BK266911-327B T B T B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF265516-2420B B B B T
15Orebro SKOrebro SK263914-1418T T H B T
16UmeaaUmeaa262618-3112B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow