Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Zetterstroem 26 | |
![]() Linus Borgstrom (Thay: Gabriel Johansson) 65 | |
![]() Hampus Kallstrom (Thay: Leonardo Farah Shahin) 65 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Leonardo Shahin) 65 | |
![]() Linus Borgstroem (Thay: Gabriel Johansson) 65 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Anton Lundin) 73 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Remo Gotfredsen Grgic) 82 | |
![]() Gustav Lillienberg (Thay: Lucas Sibelius) 82 | |
![]() Pontus Jonsson 90 | |
![]() Malte Persson (Thay: Noah Aastrand John) 90 | |
![]() Teodor Waalemark (Thay: Amar Muhsin) 90 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Melker Nilsson) 90 | |
![]() Haris Brkic 90+6' |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs IK Brage


Diễn biến Falkenbergs FF vs IK Brage

Thẻ vàng cho Haris Brkic.
Melker Nilsson rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Teodor Waalemark.
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.

V À A A O O O - Pontus Jonsson ghi bàn!
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Gustav Lillienberg.
Remo Gotfredsen Grgic rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Gabriel Johansson rời sân và được thay thế bởi Linus Borgstroem.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexander Zetterstroem.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs IK Brage
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Gabriel Johansson (2), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Remo Gotfredsen Grgic (9), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Leonardo Farah Shahin (10), Albin Andersson (21)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Noah Astrand John (23), Oscar Tomas Lundin (11), Haris Brkic (19), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)


Thay người | |||
65’ | Leonardo Shahin Hampus Kallstrom | 73’ | Anton Lundin Pontus Jonsson |
65’ | Gabriel Johansson Linus Borgstrom | 90’ | Amar Muhsin Walemark Walemark |
82’ | Lucas Sibelius Gustav Lillienberg | 90’ | Noah Aastrand John Malte Persson |
82’ | Remo Gotfredsen Grgic Isaac Shears | ||
90’ | Melker Nilsson Seif Ali Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Adrian Engdahl | ||
Isaac Shears | Walemark Walemark | ||
Hampus Kallstrom | Malte Persson | ||
Linus Borgstrom | Pontus Jonsson | ||
Oskar Lindberg | Noah Ostberg | ||
Seif Ali Hindi | Jonah Almquist | ||
Melker Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 21 | 35 | B T T T H |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | B H H T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T T T T |
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H B H H H | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H T H B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B H B T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B H B T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | T B H T B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 2 | 25 | B H H T T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -8 | 24 | T B H B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 | H T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | T H B B T |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | B H T B H |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 17 | 0 | 5 | 12 | -23 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại