Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nils Bertilsson (Kiến tạo: Lucas Sibelius) 3 | |
![]() Viktor Ekblom (Kiến tạo: Nils Bertilsson) 25 | |
![]() Ture Sandberg (Thay: Monir Jelassi) 46 | |
![]() Viktor Ekblom (Kiến tạo: Oskar Lindberg) 56 | |
![]() Leonardo Shahin (Thay: Viktor Ekblom) 60 | |
![]() Amaro Bahtijar (Thay: Malte Hallin) 71 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Marcelo Palomino) 71 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Godwin Aguda) 73 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Lucas Sibelius) 73 | |
![]() Noel Hansson (Thay: Tim Staalheden) 73 | |
![]() Nikolas Talo 79 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Carlos Martinez) 81 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Miguel Sandberg) 81 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Albin Andersson) 86 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs GIF Sundsvall


Diễn biến Falkenbergs FF vs GIF Sundsvall
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.
Carlos Martinez rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.

Thẻ vàng cho Nikolas Talo.
Tim Staalheden rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Amaro Bahtijar.
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Oskar Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Ekblom ghi bàn!
Monir Jelassi rời sân và được thay thế bởi Ture Sandberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nils Bertilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Ekblom đã ghi bàn!
Lucas Sibelius đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O

V À A A A O O O Falkenbergs FF ghi bàn.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs GIF Sundsvall
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)
GIF Sundsvall (4-4-2): Daniel Henareh (13), Monir Jelassi (3), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Nikolas Talo (24), Marcelo Palomino (8), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Taiki Kagayama (9), Miguel Sandberg (15), Carlos Martinez (29)


Thay người | |||
60’ | Viktor Ekblom Leonardo Farah Shahin | 46’ | Monir Jelassi Ture Sandberg |
73’ | Tim Staalheden Noel Hansson | 71’ | Marcelo Palomino Dennis Olsson |
73’ | Lucas Sibelius Hampus Kallstrom | 71’ | Malte Hallin Amaro Bahtijar |
73’ | Godwin Aguda Seif Ali Hindi | 81’ | Miguel Sandberg Jeremiah Bjoernler |
86’ | Albin Andersson Isaac Shears | 81’ | Carlos Martinez Pontus Engblom |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Jakob Jager Roding | ||
Gabriel Johansson | Dennis Olsson | ||
Noel Hansson | Ture Sandberg | ||
Hampus Kallstrom | Samuel Tammivuori | ||
Isaac Shears | Jeremiah Bjoernler | ||
Leonardo Farah Shahin | Pontus Engblom | ||
Seif Ali Hindi | Amaro Bahtijar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại