Thứ Bảy, 18/10/2025
Lukian
6
Kota Yamada (Thay: Hinata Ogura)
46
Boniface Nduka (Thay: Kaili Shimbo)
46
Solomon Sakuragawa (Thay: Makito Ito)
56
Ataru Esaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)
58
Joao Paulo (Thay: Lukian)
67
Kazunari Ichimi (Thay: Takaya Kimura)
70
Werik Popo (Thay: Lucao)
70
Kaito Fujii (Thay: Ryo Tabei)
79
Takahiro Yanagi (Thay: Rui Sueyoshi)
79
Werik Popo
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Yokohama FC
Yokohama FC
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Tất cả (14)
90' Thẻ vàng cho Werik Popo.

Thẻ vàng cho Werik Popo.

79'

Rui Sueyoshi rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.

79'

Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Kaito Fujii.

70'

Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.

70'

Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.

67'

Lukian rời sân và được thay thế bởi Joao Paulo.

58'

Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Ataru Esaka.

56'

Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.

46'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Boniface Nduka.

46'

Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Kota Yamada.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' Thẻ vàng cho Lukian.

Thẻ vàng cho Lukian.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Haruka Motoyama (26), Yuta Kamiya (33), Ryo Tabei (14), Rui Sueyoshi (17), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Kosuke Yamazaki (30), Kyo Hosoi (70), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Sho Ito (15), Adailton Dos Santos da Silva (90), Lukian (91)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
15
Kota Kudo
26
Haruka Motoyama
33
Yuta Kamiya
14
Ryo Tabei
17
Rui Sueyoshi
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
91
Lukian
90
Adailton Dos Santos da Silva
15
Sho Ito
48
Kaili Shimbo
34
Hinata Ogura
4
Yuri
3
Junya Suzuki
70
Kyo Hosoi
30
Kosuke Yamazaki
16
Makito Ito
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
58’
Hiroto Iwabuchi
Ataru Esaka
46’
Kaili Shimbo
Boniface Nduka
70’
Lucao
Werik Popo
46’
Hinata Ogura
Kota Yamada
70’
Takaya Kimura
Kazunari Ichimi
56’
Makito Ito
Solomon Sakuragawa
79’
Rui Sueyoshi
Takahiro Yanagi
67’
Lukian
Joao Paulo
79’
Ryo Tabei
Kaito Fujii
Cầu thủ dự bị
Goro Kawanami
Ryo Ishii
Yoshitake Suzuki
Boniface Nduka
Hijiri Kato
Katsuya Iwatake
Takahiro Yanagi
Towa Yamane
Kaito Fujii
Ryo Kubota
Masaya Matsumoto
Takanari Endo
Ataru Esaka
Solomon Sakuragawa
Werik Popo
Joao Paulo
Kazunari Ichimi
Kota Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
27/10 - 2024
J League 1
22/02 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow