Thẻ vàng cho Werik Popo.
![]() Lukian 6 | |
![]() Kota Yamada (Thay: Hinata Ogura) 46 | |
![]() Boniface Nduka (Thay: Kaili Shimbo) 46 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Makito Ito) 56 | |
![]() Ataru Esaka (Thay: Hiroto Iwabuchi) 58 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Lukian) 67 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Takaya Kimura) 70 | |
![]() Werik Popo (Thay: Lucao) 70 | |
![]() Kaito Fujii (Thay: Ryo Tabei) 79 | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Rui Sueyoshi) 79 | |
![]() Werik Popo 90 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Rui Sueyoshi rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Kaito Fujii.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Joao Paulo.
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Ataru Esaka.
Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Boniface Nduka.
Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Kota Yamada.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lukian.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Haruka Motoyama (26), Yuta Kamiya (33), Ryo Tabei (14), Rui Sueyoshi (17), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Kosuke Yamazaki (30), Kyo Hosoi (70), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Sho Ito (15), Adailton Dos Santos da Silva (90), Lukian (91)


Thay người | |||
58’ | Hiroto Iwabuchi Ataru Esaka | 46’ | Kaili Shimbo Boniface Nduka |
70’ | Lucao Werik Popo | 46’ | Hinata Ogura Kota Yamada |
70’ | Takaya Kimura Kazunari Ichimi | 56’ | Makito Ito Solomon Sakuragawa |
79’ | Rui Sueyoshi Takahiro Yanagi | 67’ | Lukian Joao Paulo |
79’ | Ryo Tabei Kaito Fujii |
Cầu thủ dự bị | |||
Goro Kawanami | Ryo Ishii | ||
Yoshitake Suzuki | Boniface Nduka | ||
Hijiri Kato | Katsuya Iwatake | ||
Takahiro Yanagi | Towa Yamane | ||
Kaito Fujii | Ryo Kubota | ||
Masaya Matsumoto | Takanari Endo | ||
Ataru Esaka | Solomon Sakuragawa | ||
Werik Popo | Joao Paulo | ||
Kazunari Ichimi | Kota Yamada |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại