Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 3
Hiệp một: 0-3
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Akito Fukumori)
10
Katsuya Iwatake (Kiến tạo: Akito Fukumori)
31
Yuri (Kiến tạo: Akito Fukumori)
43
Koju Yoshio (Thay: Ryosuke Kawano)
46
Haruka Motoyama (Thay: Taishi Semba)
46
Gabriel Xavier (Thay: Yudai Tanaka)
46
Ryunosuke Ota (Thay: Takaya Kimura)
46
Ryunosuke Ota (Thay: Takaya Kimura)
49
Takumi Nakamura (Thay: Yoshihiro Nakano)
63
Lucao (Thay: Gleyson)
69
(Pen) Lucao
72
Toma Murata (Thay: Keijiro Ogawa)
73
Caprini (Thay: Sho Ito)
73
Takuya Wada
84
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
86
Hirotaka Mita (Thay: Takuya Wada)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Yokohama FC
Yokohama FC
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Tagami (18), Ryosuke Kawano (16), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Taishi Semba (44), Takaya Kimura (27), Yudai Tanaka (10), Gleyson (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Takuya Wada (6), Toshiki Takahashi (38), Keijiro Ogawa (13), Sho Ito (15)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
18
Daichi Tagami
16
Ryosuke Kawano
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
44
Taishi Semba
27
Takaya Kimura
10
Yudai Tanaka
9
Gleyson
15
Sho Ito
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
6
Takuya Wada
4
Yuri
14
Yoshihiro Nakano
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Taishi Semba
Haruka Motoyama
63’
Yoshihiro Nakano
Takumi Nakamura
46’
Ryosuke Kawano
Koju Yoshio
73’
Sho Ito
Mauricio Caprini Pinto
46’
Yudai Tanaka
Gabriel Xavier
73’
Keijiro Ogawa
Toma Murata
46’
Takaya Kimura
Ryunosuke Ota
86’
Takuya Wada
Hirotaka Mita
69’
Gleyson
Lucao
86’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Kengo Nagai
Haruka Motoyama
Takumi Nakamura
Koju Yoshio
Hirotaka Mita
Gabriel Xavier
Mizuki Arai
Keita Saito
Solomon Sakuragawa
Ryunosuke Ota
Mauricio Caprini Pinto
Lucao
Toma Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
27/10 - 2024
J League 1
22/02 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki33171151562T H H T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis3316981857B B T T T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3316891656B B T T T
5Sagan TosuSagan Tosu331689756T T H T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata3315612351T B B T B
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC33121011946T H B T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3311913-342B H T B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3310815-1038T H H H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC339915-636H T B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3331119-2720B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow