Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Ventforet Kofu hôm nay 19-05-2024

Giải J League 2 - CN, 19/5

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 19/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Iwabuchi
11
Renatinho
26
Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa)
61
Riku Iijima (Thay: Yamato Naito)
65
Yamato Naito (Thay: Riku Iijima)
65
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
74
Yudai Tanaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)
74
Sho Araki (Thay: Yoshiki Torikai)
74
Adailton
80
Jumma Miyazaki (Thay: Adailton)
80
Riku Nakayama (Thay: Renatinho)
81
Lucao
82
Ryosuke Kawano (Thay: Yota Fujii)
89
Keita Saito (Thay: Lucao)
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Ventforet Kofu

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yasutaka Yanagi (5), Takahiro Yanagi (88), Yota Fujii (55), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Koh Bong-jo (32), Takahiro Iida (24), Yuta Imazu (5), Kaito Kamiya (29), Masahiro Sekiguchi (23), Kazuhiro Sato (26), Renatinho (21), Yoshiki Torikai (10), Riku Iljima (15), Adailton Dos Santos da Silva (51), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
5
Yasutaka Yanagi
88
Takahiro Yanagi
55
Yota Fujii
24
Ibuki Fujita
7
Ryo Takeuchi
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
99
Maduabuchi Peter Utaka
51
Adailton Dos Santos da Silva
15
Riku Iljima
10
Yoshiki Torikai
21
Renatinho
26
Kazuhiro Sato
23
Masahiro Sekiguchi
29
Kaito Kamiya
5
Yuta Imazu
24
Takahiro Iida
32
Koh Bong-jo
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
61’
Jumpei Hayakawa
Takaya Kimura
65’
Riku Iijima
Yamato Naito
74’
Hiroto Iwabuchi
Yudai Tanaka
74’
Yoshiki Torikai
Sho Araki
74’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
80’
Adailton
Junma Miyazaki
89’
Lucao
Keita Saito
81’
Renatinho
Riku Nakayama
89’
Yota Fujii
Ryosuke Kawano
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Kodai Yamauchi
Yudai Tanaka
Sho Araki
Taishi Semba
Junma Miyazaki
Keita Saito
Yamato Naito
Ryosuke Kawano
Riku Nakayama
Yuji Wakasa
Koya Hayashida
Takaya Kimura
Hideomi Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
03/11 - 2021
20/02 - 2022
09/10 - 2022
19/03 - 2023
24/06 - 2023
19/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow