Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jumpei Hayakawa (Thay: Lucao)
24
Hiroto Iwabuchi
32
Eronildo (Thay: George Onaiwu)
46
Takumi Mase (Thay: Yuta Koide)
46
Ryota Takada
55
Kazuki Nagasawa (Thay: Aoi Kudo)
57
Haruka Motoyama (Thay: Ryo Takahashi)
65
Takaya Kimura
65
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
65
Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)
69
Daichi Tagami
73
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
79
Yasutaka Yanagi (Thay: Takahiro Yanagi)
79
Yasutaka Yanagi
83
Ryunosuke Sugawara (Thay: Motohiko Nakajima)
84
Takumi Mase
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ryo Takahashi (42), Yuji Wakasa (6), Ryo Takeuchi (7), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Tetsuya Chinen (20), George Onaiwu (27), Renji Matsui (6), Aoi Kudo (17), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Yuta Goke (11)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
42
Ryo Takahashi
6
Yuji Wakasa
7
Ryo Takeuchi
10
Yudai Tanaka
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
14
Ryunosuke Sagara
17
Aoi Kudo
6
Renji Matsui
27
George Onaiwu
20
Tetsuya Chinen
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
2
Ryota Takada
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
24’
Lucao
Jumpei Hayakawa
46’
Yuta Koide
Takumi Mase
65’
Ryo Takahashi
Haruka Motoyama
46’
George Onaiwu
Eronildo
65’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
57’
Aoi Kudo
Kazuki Nagasawa
79’
Takahiro Yanagi
Yasutaka Yanagi
69’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
79’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
84’
Motohiko Nakajima
Ryunosuke Sugawara
Cầu thủ dự bị
Kohei Kawakami
Yuma Obata
Yasutaka Yanagi
Takumi Mase
Haruka Motoyama
Kazuki Nagasawa
Taishi Semba
Keito Arita
Takaya Kimura
Toya Myogan
Jumpei Hayakawa
Ryunosuke Sugawara
Keita Saito
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow