Thứ Bảy, 26/07/2025
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
55
Lucao (Thay: Isa Sakamoto)
55
Ryoma Kida (Thay: Manabu Saito)
62
Hiromu Kamada (Thay: Kazuki Nagasawa)
69
Chihiro Kato (Thay: Kai Matsuzaki)
69
Takaya Kimura (Thay: Ryo Takahashi)
74
Yosuke Kawai (Thay: Yuji Wakasa)
74
Masahiro Sugata (Thay: Yuta Goke)
82
Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo)
82
Yuya Takagi (Thay: Tiago Alves)
85
Stefan Mauk (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
90+4'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Rui Sueyoshi (17), Yuji Wakasa (6), Ryo Takahashi (42), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuto Uchida (41), Ewerton (6), Kai Matsuzaki (26), Kazuki Nagasawa (37), Yuta Goke (11), Manabu Saito (19), Yong-jun Heo (88)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
42
Ryo Takahashi
44
Taishi Semba
41
Ryo Tabei
7
Tiago Alves
48
Isa Sakamoto
88
Yong-jun Heo
19
Manabu Saito
11
Yuta Goke
37
Kazuki Nagasawa
26
Kai Matsuzaki
6
Ewerton
41
Yuto Uchida
3
Naoya Fukumori
5
Masashi Wakasa
4
Koji Hachisuka
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
Thay người
55’
Taishi Semba
Stefan Mauk
62’
Manabu Saito
Ryoma Kida
55’
Isa Sakamoto
Lucao
69’
Kazuki Nagasawa
Hiromu Kamada
74’
Ryo Takahashi
Takaya Kimura
69’
Kai Matsuzaki
Chihiro Kato
74’
Yuji Wakasa
Yosuke Kawai
82’
Yong-Joon Heo
Hiroto Yamada
85’
Tiago Alves
Yuya Takagi
82’
Yuta Goke
Masahiro Sugata
Cầu thủ dự bị
Stefan Mauk
Hiroto Yamada
Takaya Kimura
Foguinho
Yosuke Kawai
Hiromu Kamada
Yuya Takagi
Ryoma Kida
Jordy Buijs
Chihiro Kato
Junki Kanayama
Masahiro Sugata
Lucao
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow