Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs V-Varen Nagasaki hôm nay 17-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 17/9

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

3 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 17/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Clayson
25
Clayson
27
(Pen) Jordy Buijs
45+4'
Mitchell Duke (Thay: Kazuki Saito)
46
Caio Cesar (Thay: Yusei Egawa)
46
Shunya Yoneda (Thay: Takashi Sawada)
46
Cristiano (Thay: Yusei Egawa)
46
Tiago Alves (Thay: Ryo Nagai)
65
Tiago Alves (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
70
Mitchell Duke (Kiến tạo: Shuhei Tokumoto)
75
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
75
Caio Cesar (Thay: Shunki Takahashi)
75
Shumpei Naruse (Thay: Eui-Gwon Han)
75
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
75
Masaru Kato (Thay: Yohei Otake)
75
Shumpei Naruse (Thay: Eui-Gwon Han)
77
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
77
Masaru Kato (Thay: Yohei Otake)
82
Taishi Semba (Thay: Yudai Tanaka)
85

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
19 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs V-Varen Nagasaki

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Yuji Wakasa (34), Eui-Gwon Han (9), Kazuki Saito (18), Ryo Nagai (38)

V-Varen Nagasaki (3-1-4-2): Masaya Tomizawa (1), Hiroshi Futami (26), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Shunki Takahashi (28), Yuya Kuwasaki (6), Hijiri Kato (15), Yohei Otake (20), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11), Clayson (29)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
34
Yuji Wakasa
9
Eui-Gwon Han
18
Kazuki Saito
38
Ryo Nagai
29
Clayson
11
Edigar Junio
19
Takashi Sawada
20
Yohei Otake
15
Hijiri Kato
6
Yuya Kuwasaki
28
Shunki Takahashi
24
Yusei Egawa
25
Kazuki Kushibiki
26
Hiroshi Futami
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-1-4-2
Thay người
46’
Kazuki Saito
Mitchell Duke
46’
Takashi Sawada
Shunya Yoneda
65’
Ryo Nagai
Tiago Alves
46’
Yusei Egawa
Cristiano
75’
Yosuke Kawai
Haruka Motoyama
75’
Shunki Takahashi
Caio Cesar
75’
Eui-Gwon Han
Shumpei Naruse
75’
Yohei Otake
Masaru Kato
85’
Yudai Tanaka
Taishi Semba
75’
Edigar Junio
Ken Tokura
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Takashi Kasahara
Tomohiko Miyazaki
Shunya Yoneda
Haruka Motoyama
Haruki Shirai
Shumpei Naruse
Caio Cesar
Taishi Semba
Masaru Kato
Mitchell Duke
Cristiano
Tiago Alves
Ken Tokura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow