Lucao rời sân và được thay thế bởi Gleyson.
![]() Ryo Tabei 20 | |
![]() Yuto Tsunashima (Kiến tạo: Yuya Fukuda) 66 | |
![]() Kosuke Saito (Thay: Hiroto Yamami) 67 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei) 69 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura) 69 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Yuya Fukuda) 75 | |
![]() Hijiri Onaga (Thay: Yuta Arai) 75 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Ataru Esaka) 78 | |
![]() Ryunosuke Sato (Thay: Masaya Matsumoto) 78 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Yudai Kimura) 82 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Koki Morita) 82 | |
![]() Gleyson (Thay: Lucao) 87 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tokyo Verdy


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Tokyo Verdy
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Hijiri Onaga.
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Kosuke Saito.
Yuya Fukuda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuto Tsunashima đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryo Tabei.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tokyo Verdy
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)


Thay người | |||
69’ | Ryo Tabei Yuta Kamiya | 67’ | Hiroto Yamami Kosuke Saito |
69’ | Takaya Kimura Hiroto Iwabuchi | 75’ | Yuta Arai Hijiri Onaga |
78’ | Masaya Matsumoto Ryunosuke Sato | 75’ | Yuya Fukuda Yuan Matsuhashi |
78’ | Ataru Esaka Kazunari Ichimi | 82’ | Koki Morita Shuhei Kawasaki |
87’ | Lucao Gleyson | 82’ | Yudai Kimura Itsuki Someno |
Cầu thủ dự bị | |||
Masato Sasaki | Yuya Nagasawa | ||
Yasutaka Yanagi | Daiki Fukazawa | ||
Yuta Kamiya | Tetsuyuki Inami | ||
Hiroto Iwabuchi | Hijiri Onaga | ||
Ryo Takeuchi | Yuan Matsuhashi | ||
Ryunosuke Sato | Kosuke Saito | ||
Kazunari Ichimi | Soma Meshino | ||
Noah kenshin Browne | Shuhei Kawasaki | ||
Gleyson | Itsuki Someno |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại