Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-1
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rui Sueyoshi
22
Taro Sugimoto
36
Daiki Watari
42
Haruka Motoyama (Kiến tạo: Lucao)
45+4'
Kento Hashimoto (Thay: Ko Yanagisawa)
46
Daiki Watari (Kiến tạo: Taro Sugimoto)
49
Takahiro Yanagi (Thay: Rui Sueyoshi)
56
Hiroto Iwabuchi (Thay: Yudai Tanaka)
56
Ryota Nagaki (Thay: Akito Tanahashi)
62
Ryota Nagaki
64
Ryo Takahashi (Thay: Haruka Motoyama)
65
Ibuki Fujita (Thay: Ryosuke Kawano)
65
Noah Kenshin Browne (Thay: Tiago Alves)
69
Elsinho
71
Soya Takada (Thay: Taro Sugimoto)
76
Yoichiro Kakitani (Thay: Daiki Watari)
76
Keita Saito (Thay: Lucao)
76
Yoichiro Kakitani
82
Takaya Kimura
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Haruka Motoyama (15), Ryosuke Kawano (16), Rui Sueyoshi (17), Taishi Semba (44), Yuji Wakasa (6), Takaya Kimura (27), Yudai Tanaka (10), Lucao (99)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Jose Suarez (1), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Ko Yanagisawa (22), Shunto Kodama (20), Taro Sugimoto (10), Tiago Alves (7), Akito Tanahashi (15), Daiki Watari (16)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
16
Ryosuke Kawano
17
Rui Sueyoshi
44
Taishi Semba
6
Yuji Wakasa
27
Takaya Kimura
10
Yudai Tanaka
99
Lucao
16 2
Daiki Watari
15
Akito Tanahashi
7
Tiago Alves
10
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
22
Ko Yanagisawa
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
4
Kaique Mafaldo
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
56’
Rui Sueyoshi
Takahiro Yanagi
46’
Ko Yanagisawa
Kento Hashimoto
56’
Yudai Tanaka
Hiroto Iwabuchi
62’
Akito Tanahashi
Ryota Nagaki
65’
Haruka Motoyama
Ryo Takahashi
69’
Tiago Alves
Noah Kenshin Browne
65’
Ryosuke Kawano
Ibuki Fujita
76’
Taro Sugimoto
Soya Takada
76’
Lucao
Keita Saito
76’
Daiki Watari
Yoichiro Kakitani
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Hayate Tanaka
Daichi Tagami
Taiki Tamukai
Ryo Takahashi
Ryota Nagaki
Ibuki Fujita
Soya Takada
Takahiro Yanagi
Kento Hashimoto
Hiroto Iwabuchi
Yoichiro Kakitani
Keita Saito
Noah Kenshin Browne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow