Thứ Bảy, 26/07/2025
Ryotaro Ishida
24
Takaya Kimura (Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi)
36
Gleyson (Kiến tạo: Takahiro Yanagi)
54
Origbaajo Ismaila (Thay: Minamino Harumi)
58
Kisho Yano (Thay: Koki Oshima)
72
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
72
Haruka Motoyama
75
Keita Saito
75
Haruka Motoyama (Thay: Ryo Tabei)
75
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
75
Lucao (Thay: Gleyson)
85
Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)
85
Yasutaka Yanagi (Thay: Rui Sueyoshi)
90
Yasutaka Yanagi (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
90+7'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tochigi SC
Tochigi SC
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Tochigi SC (3-1-4-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Sho Omori (6), Sho Sato (4), Ryotaro Ishida (7), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Hayato Fukushima (23), Sora Kobori (38), Minamino Harumi (42)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
9
Gleyson
42
Minamino Harumi
38
Sora Kobori
23
Hayato Fukushima
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
7
Ryotaro Ishida
4
Sho Sato
6
Sho Omori
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
Thay người
75’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
58’
Minamino Harumi
Origbaajo Ismaila
75’
Ryo Tabei
Haruka Motoyama
72’
Koki Oshima
Kisho Yano
85’
Gleyson
Lucao
72’
Sho Omori
Toshiki Mori
85’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
90’
Rui Sueyoshi
Yasutaka Yanagi
Cầu thủ dự bị
Lucao
Kisho Yano
Keita Saito
Origbaajo Ismaila
Yudai Tanaka
Kosuke Kanbe
Ryo Takahashi
Toshiki Mori
Haruka Motoyama
Rafael Costa
Yasutaka Yanagi
Shuhei Kawata
Daiki Hotta
Rui Ageishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
05/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
25/02 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow