Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC hôm nay 29-10-2023

Giải J League 2 - CN, 29/10

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 29/10/2023
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Origbaajo Ismaila
38
Jordy Buijs (Thay: Yuji Wakasa)
46
Stefan Mauk (Thay: Isa Sakamoto)
46
Origbaajo Ismaila (Kiến tạo: Shuya Takashima)
55
Lucao (Thay: Tiago Alves)
61
Takaya Kimura (Thay: Yuya Takagi)
68
Sora Kobori (Thay: Yojiro Takahagi)
74
Taishi Semba (Thay: Haruka Motoyama)
74
Ko Miyazaki (Thay: Origbaajo Ismaila)
74
(Pen) Jordy Buijs
82
Hayato Fukushima (Thay: Ryotaro Ishida)
83
Rafael Costa (Thay: Sho Omori)
83
Kisho Yano (Thay: Koki Oshima)
90
Lucao
90+4'
Rafael Costa
90+5'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tochigi SC
Tochigi SC
52 Kiểm soát bóng 48
3 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Rui Sueyoshi (17), Yudai Tanaka (14), Ryo Tabei (41), Yuya Takagi (2), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Shuya Takashima (40), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Kenta Fukumori (30), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Yuki Nishiya (7), Koki Oshima (19), Origbaajo Ismaila (99)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
17
Rui Sueyoshi
14
Yudai Tanaka
41
Ryo Tabei
2
Yuya Takagi
7
Tiago Alves
48
Isa Sakamoto
99
Origbaajo Ismaila
19
Koki Oshima
7
Yuki Nishiya
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
31
Ryotaro Ishida
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
40
Shuya Takashima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Yuji Wakasa
Jordy Buijs
74’
Origbaajo Ismaila
Ko Miyazaki
46’
Isa Sakamoto
Stefan Mauk
74’
Yojiro Takahagi
Sora Kobori
61’
Tiago Alves
Lucao
83’
Sho Omori
Rafael Costa
68’
Yuya Takagi
Takaya Kimura
83’
Ryotaro Ishida
Hayato Fukushima
74’
Haruka Motoyama
Taishi Semba
90’
Koki Oshima
Kisho Yano
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Shuhei Kawata
Jordy Buijs
Rafael Costa
Yosuke Kawai
Hayato Fukushima
Taishi Semba
Tomoyasu Yoshida
Takaya Kimura
Kisho Yano
Stefan Mauk
Ko Miyazaki
Lucao
Sora Kobori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
05/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
25/02 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow