Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC hôm nay 17-07-2022

Giải J League 2 - CN, 17/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 17/07/2022
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Omer Tokac (Thay: Ren Yamamoto)
62
Yojiro Takahagi (Thay: Yuji Senuma)
62
Tiago Alves (Thay: Eui-Gwon Han)
65
Hayato Kurosaki
68
Kaito Suzuki
72
Kazuki Saito (Thay: Yosuke Kawai)
75
Shumpei Naruse (Thay: Mitchell Duke)
75
Omer Tokac
82
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
85
Ryota Isomura (Thay: Teppei Yachida)
85
Haruto Shirai (Thay: Ryosuke Kawano)
87
Kohei Kiyama (Thay: Haruka Motoyama)
87
Sho Sato (Thay: Kosuke Kanbe)
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tochigi SC
Tochigi SC
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Eui-Gwon Han (9), Kodai Sano (22), Mitchell Duke (15)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Sho Omori (18), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Ren Yamamoto (17), Yuji Senuma (9), Ryo Nemoto (37)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
26
Haruka Motoyama
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
9
Eui-Gwon Han
22
Kodai Sano
15
Mitchell Duke
37
Ryo Nemoto
9
Yuji Senuma
17
Ren Yamamoto
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
65’
Eui-Gwon Han
Tiago Alves
62’
Yuji Senuma
Yojiro Takahagi
75’
Yosuke Kawai
Kazuki Saito
62’
Ren Yamamoto
Omer Tokac
75’
Mitchell Duke
Shumpei Naruse
85’
Teppei Yachida
Ryota Isomura
87’
Ryosuke Kawano
Haruto Shirai
85’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
87’
Haruka Motoyama
Kohei Kiyama
90’
Kosuke Kanbe
Sho Sato
Cầu thủ dự bị
Tiago Alves
Kazuki Fujita
Kazuki Saito
Kenya Onodera
Haruto Shirai
Sho Sato
Kohei Kiyama
Yojiro Takahagi
Shumpei Naruse
Ryota Isomura
Mizuki Hamada
Omer Tokac
Junki Kanayama
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
05/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
25/02 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow