Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 22-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 22/6

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 22/06/2024
Vòng 21 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riyo Kawamoto
43
Yudai Tanaka (Thay: Jumpei Hayakawa)
59
Kaito Abe
62
Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)
64
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
73
Takaya Kimura (Thay: Lucao)
73
Yuriya Takahashi (Thay: Koki Kazama)
73
Ryuji Sugimoto (Thay: Ryo Sato)
82
Masashi Wada (Thay: Riyo Kawamoto)
82
Daichi Tagami (Thay: Yoshitake Suzuki)
83
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
83
Ryuji Sugimoto (Thay: Ryo Sato)
85
Masashi Wada (Thay: Riyo Kawamoto)
85
Yasutaka Yanagi (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Thespakusatsu Gunma

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Chie Edoojon Kawakami (5), Kenta Kikuchi (50), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (6), Ryo Sato (10), Riyo Kawamoto (14), Yuya Takazawa (8)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
7
Ryo Takeuchi
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
8
Yuya Takazawa
14
Riyo Kawamoto
10
Ryo Sato
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
50
Kenta Kikuchi
5
Chie Edoojon Kawakami
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
3
Ryuya Ohata
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
59’
Jumpei Hayakawa
Yudai Tanaka
64’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
73’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
73’
Koki Kazama
Yuriya Takahashi
73’
Lucao
Takaya Kimura
85’
Riyo Kawamoto
Masashi Wada
83’
Yoshitake Suzuki
Daichi Tagami
85’
Ryo Sato
Ryuji Sugimoto
83’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Kohei Kawakami
Ryo Ishii
Daichi Tagami
Shuichi Sakai
Yota Fujii
Yuriya Takahashi
Yuji Wakasa
Masashi Wada
Takaya Kimura
Ryuji Sugimoto
Yudai Tanaka
Shu Hiramatsu
Keita Saito
Kosuke Sagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow