Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 02-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 02/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

0 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 02/07/2022
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shun Ito (Kiến tạo: Naohiro Sugiyama)
13
Osamu Henry Iyoha (Kiến tạo: So Kawahara)
57
Mitchell Duke (Thay: Kohei Kiyama)
62
Shumpei Naruse (Thay: Tomohiko Miyazaki)
62
Yosuke Kawai (Thay: Haruka Motoyama)
62
Tatsuki Higashiyama (Thay: Naohiro Sugiyama)
62
Kaito Abe (Thay: Shun Ito)
62
Kodai Sano (Thay: Eui-Gwon Han)
70
Koki Sakamoto
74
Kiwara Miyazaki (Thay: Stefan Mauk)
82
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
83
Keisuke Tanabe (Thay: Itto Fujita)
83
Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Tomohiko Miyazaki (11), Haruka Motoyama (26), Kohei Kiyama (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Eui-Gwon Han (9), Tiago Alves (7)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Shuichi Sakai (4), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Itto Fujita (32), Shun Ito (10), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
11
Tomohiko Miyazaki
26
Haruka Motoyama
6
Kohei Kiyama
14
Yudai Tanaka
8
Stefan Mauk
9
Eui-Gwon Han
7
Tiago Alves
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
10
Shun Ito
32
Itto Fujita
6
So Kawahara
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
4
Shuichi Sakai
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
62’
Kohei Kiyama
Mitchell Duke
62’
Naohiro Sugiyama
Tatsuki Higashiyama
62’
Tomohiko Miyazaki
Shumpei Naruse
62’
Shun Ito
Kaito Abe
62’
Haruka Motoyama
Yosuke Kawai
83’
Itto Fujita
Keisuke Tanabe
70’
Eui-Gwon Han
Kodai Sano
83’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
82’
Stefan Mauk
Kiwara Miyazaki
86’
Koki Sakamoto
Shohei Aihara
Cầu thủ dự bị
Mitchell Duke
Shohei Aihara
Junki Kanayama
Tatsuki Higashiyama
Mizuki Hamada
Takuro Ezaki
Shumpei Naruse
Keisuke Tanabe
Yosuke Kawai
Ryuga Tashiro
Kodai Sano
Yusei Toshida
Kiwara Miyazaki
Kaito Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow