Thứ Bảy, 26/07/2025
Takahiro Yanagi
27
Kensuke Sato
54
Tsubasa Umeki
56
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
58
Renan Paixao (Thay: Kensuke Sato)
58
Junya Kato (Thay: Kota Kawano)
71
Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)
71
Ryo Takahashi (Thay: Takahiro Yanagi)
71
Lucao (Thay: Hiroto Iwabuchi)
76
Junya Kato
79
Dai Hirase
82
Yudai Tanaka
84
Hiroto Ishikawa (Thay: Byeom-Yong Kim)
86
Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
86
Tsubasa Umeki
87
Haruka Motoyama (Thay: Gleyson)
90
Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei)
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kensuke Sato (8), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
9
Gleyson
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
8
Kensuke Sato
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
71’
Takahiro Yanagi
Ryo Takahashi
58’
Kensuke Sato
Renan Paixao
71’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
58’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
76’
Hiroto Iwabuchi
Lucao
71’
Kota Kawano
Junya Kato
90’
Gleyson
Haruka Motoyama
86’
Masakazu Yoshioka
Hidenori Takahashi
90’
Ryo Tabei
Taishi Semba
86’
Byeom-Yong Kim
Hiroto Ishikawa
Cầu thủ dự bị
Haruka Motoyama
Hidenori Takahashi
Ryosuke Kawano
Hyung-Chan Choi
Ryo Takahashi
Renan Paixao
Taishi Semba
Hiroto Ishikawa
Yudai Tanaka
Junya Kato
Lucao
Toshiya Tanaka
Daiki Hotta
Shunsuke Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow