Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi hôm nay 13-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 13/8

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

3 : 2

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-2
T7, 17:00 13/08/2022
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Tiago Alves
9
Hirofumi Watanabe
20
(Pen) Jordy Buijs
22
Yasutaka Yanagi
25
(Pen) Kazuma Takai
26
Mitchell Duke
45+2'
Kosuke Kikuchi (Kiến tạo: Kensuke Sato)
45+3'
Ryo Nagai (Thay: Mitchell Duke)
61
Taishi Semba (Thay: Yosuke Kawai)
61
Daisuke Takagi (Thay: Tsubasa Umeki)
64
Yasutaka Yanagi (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
65
Kazuhito Kishida (Thay: Reoto Kodama)
73
Masakazu Yoshioka (Thay: Takaya Numata)
73
Kazuki Saito (Thay: Tiago Alves)
79
Koji Yamase (Thay: Hirofumi Watanabe)
90
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
90
Mizuki Hamada (Thay: Kodai Sano)
90
Shumpei Naruse (Thay: Yudai Tanaka)
90
Yudai Tanaka
90+1'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yudai Tanaka (14), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Kodai Sano (22), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Reoto Kodama (30), Kaito Kuwahara (41), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Takaya Numata (19), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
14
Yudai Tanaka
26
Haruka Motoyama
27
Yosuke Kawai
22
Kodai Sano
15
Mitchell Duke
7
Tiago Alves
49
Tsubasa Umeki
32
Kazuma Takai
19
Takaya Numata
8
Kensuke Sato
15
Takayuki Mae
41
Kaito Kuwahara
30
Reoto Kodama
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
61’
Yosuke Kawai
Taishi Semba
64’
Tsubasa Umeki
Daisuke Takagi
61’
Mitchell Duke
Ryo Nagai
73’
Reoto Kodama
Kazuhito Kishida
79’
Tiago Alves
Kazuki Saito
73’
Takaya Numata
Masakazu Yoshioka
90’
Kodai Sano
Mizuki Hamada
90’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
90’
Yudai Tanaka
Shumpei Naruse
90’
Hirofumi Watanabe
Koji Yamase
Cầu thủ dự bị
Mizuki Hamada
Kentaro Seki
Kazuki Saito
Kazuhito Kishida
Junki Kanayama
Masakazu Yoshioka
Taishi Semba
Kentaro Sato
Eui-Gwon Han
Koji Yamase
Shumpei Naruse
Daisuke Takagi
Ryo Nagai
Jin Ikoma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow