Takahiro Yanagi đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![]() Yuta Kamiya 21 | |
![]() Soichiro Mori 32 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 57 | |
![]() Yuki Nogami (Thay: Soichiro Mori) 60 | |
![]() Yota Sato (Kiến tạo: Sho Inagaki) 61 | |
![]() Hijiri Kato (Thay: Takaya Kimura) 62 | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Masaya Matsumoto) 62 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Ataru Esaka) 73 | |
![]() Werik Popo (Thay: Yuta Kamiya) 73 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Kensuke Nagai) 76 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Yuya Yamagishi) 76 | |
![]() Katsuhiro Nakayama 79 | |
![]() Masahito Ono (Thay: Katsuhiro Nakayama) 90 | |
![]() Gen Kato (Thay: Tsukasa Morishima) 90 | |
![]() Daichi Tagami (Kiến tạo: Takahiro Yanagi) 90+6' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Nagoya Grampus Eight


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Nagoya Grampus Eight

V À A A O O O - Daichi Tagami đã ghi bàn!
Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Gen Kato.
Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Masahito Ono.

Thẻ vàng cho Katsuhiro Nakayama.
Yuya Yamagishi rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.
Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hijiri Kato.
Sho Inagaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yota Sato đã ghi bàn!
Soichiro Mori rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Soichiro Mori.

Thẻ vàng cho Yuta Kamiya.
Bóng đi ra ngoài sân, Nagoya được hưởng quả phát bóng lên.
Fagiano O được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Nagoya Grampus Eight
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yuta Kamiya (33), Ryunosuke Sato (39), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Ryo Tabei (14), Kazunari Ichimi (22), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8)
Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Yohei Takeda (16), Soichiro Mori (44), Katsuhiro Nakayama (27), Yota Sato (3), Haruya Fujii (13), Takuya Uchida (17), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Yuya Yamagishi (11), Kensuke Nagai (18)


Thay người | |||
57’ | Kazunari Ichimi Lucao | 60’ | Soichiro Mori Yuki Nogami |
62’ | Takaya Kimura Hijiri Kato | 76’ | Kensuke Nagai Yuya Asano |
62’ | Masaya Matsumoto Takahiro Yanagi | 76’ | Yuya Yamagishi Yudai Kimura |
73’ | Ataru Esaka Hiroto Iwabuchi | 90’ | Katsuhiro Nakayama Masahito Ono |
73’ | Yuta Kamiya Werik Popo | 90’ | Tsukasa Morishima Gen Kato |
Cầu thủ dự bị | |||
Goro Kawanami | Alexandre Pisano | ||
Hiroto Iwabuchi | Yuya Asano | ||
Hijiri Kato | Yudai Kimura | ||
Kota Kudo | Kennedy Egbus Mikuni | ||
Lucao | Yuki Nogami | ||
Haruka Motoyama | Masahito Ono | ||
Ryo Takeuchi | Keiya Shiihashi | ||
Werik Popo | Haruto Suzuki | ||
Takahiro Yanagi | Gen Kato |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Nagoya Grampus Eight
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại