Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Montedio Yamagata hôm nay 07-11-2021

Giải J League 2 - CN, 07/11

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 07/11/2021
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Kato
39
Hideki Ishige
45
Paulinho
82

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
41 Kiểm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Montedio Yamagata

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Togo Umeda (31), Ryosuke Kawano (16), Rikito Inoue (5), Takashi Abe (22), Wakaba Shimoguchi (24), Hideki Ishige (48), Paulinho (26), Eiji Shirai (7), Shuhei Tokumoto (41), Mitchell Duke (19), Hiroki Yamamoto (15)

Montedio Yamagata (4-4-2): Eisuke Fujishima (44), Riku Handa (31), Kosuke Yamazaki (2), Yuta Kumamoto (23), Takumi Yamada (6), Hikaru Nakahara (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Vinicius Araujo (9), Kota Yamada (14)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
31
Togo Umeda
16
Ryosuke Kawano
5
Rikito Inoue
22
Takashi Abe
24
Wakaba Shimoguchi
48
Hideki Ishige
26
Paulinho
7
Eiji Shirai
41
Shuhei Tokumoto
19
Mitchell Duke
15
Hiroki Yamamoto
14
Kota Yamada
9
Vinicius Araujo
17
Taiki Kato
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Hikaru Nakahara
6
Takumi Yamada
23
Yuta Kumamoto
2
Kosuke Yamazaki
31
Riku Handa
44
Eisuke Fujishima
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
63’
Hiroki Yamamoto
Takaya Kimura
60’
Kota Yamada
Shintaro Kokubu
77’
Wakaba Shimoguchi
Yuma Hiroki
60’
Hikaru Nakahara
Quenten Martinus
77’
Hideki Ishige
Yong-Jae Lee
68’
Taiki Kato
Masamichi Hayashi
90’
Shuhei Tokumoto
Kiwara Miyazaki
80’
Takumi Yamada
Tomoyasu Yoshida
90’
Mitchell Duke
Mizuki Hamada
80’
Ibuki Fujita
Kenya Okazaki
Cầu thủ dự bị
Yuma Hiroki
Masamichi Hayashi
Kenji Sekido
Victor Ibanez
Takaya Kimura
Ryota Matsumoto
Kiwara Miyazaki
Tomoyasu Yoshida
Yong-Jae Lee
Kenya Okazaki
Mizuki Hamada
Shintaro Kokubu
Junki Kanayama
Quenten Martinus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow