Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Montedio Yamagata hôm nay 03-05-2023

Giải J League 2 - Th 4, 03/5

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/05/2023
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroki Noda
27
Tiago Alves (Thay: Rui Yokoyama)
46
Taishi Semba (Kiến tạo: Yuji Wakasa)
49
Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Kodai Sano)
51
Tiago Alves (Thay: Solomon Sakuragawa)
58
Yusuke Goto (Thay: Shintaro Kokubu)
68
Shuto Kawai (Thay: Wataru Tanaka)
68
Ryo Tabei (Thay: Stefan Mauk)
70
Yosuke Kawai (Thay: Kodai Sano)
70
Ibuki Fujita (Thay: Yudai Konishi)
82
Junya Takahashi (Thay: Takumi Yamada)
82
Yuya Takagi (Thay: Taishi Semba)
83
Haruka Motoyama (Thay: Yudai Tanaka)
83

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Montedio Yamagata

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yuji Wakasa (6), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Ko Hasegawa (16), Takumi Yamada (6), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Wataru Tanaka (21), Rui Yokoyama (24), Yoshiki Fujimoto (11), Shintaro Kokubu (25)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
44
Taishi Semba
22
Kodai Sano
8
Stefan Mauk
18
Solomon Sakuragawa
25
Shintaro Kokubu
11
Yoshiki Fujimoto
24
Rui Yokoyama
21
Wataru Tanaka
18
Shuto Minami
8
Yudai Konishi
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
6
Takumi Yamada
16
Ko Hasegawa
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
70’
Stefan Mauk
Ryo Tabei
46’
Rui Yokoyama
Tiago Alves
70’
Kodai Sano
Yosuke Kawai
68’
Shintaro Kokubu
Yusuke Goto
83’
Yudai Tanaka
Haruka Motoyama
68’
Wataru Tanaka
Shuto Kawai
83’
Taishi Semba
Yuya Takagi
82’
Takumi Yamada
Junya Takahashi
82’
Yudai Konishi
Ibuki Fujita
Cầu thủ dự bị
Haruka Motoyama
Yusuke Goto
Junki Kanayama
Junya Takahashi
Lucao
Ibuki Fujita
Ryo Tabei
Shuto Kawai
Yosuke Kawai
Yuta Kumamoto
Yuya Takagi
Masaaki Goto
Tiago Alves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow