Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock hôm nay 01-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 01/07/2023
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Tabei
20
Ryo Tabei (Kiến tạo: Jordy Buijs)
24
Ryo Takahashi (Thay: Yoshitake Suzuki)
46
Shimon Teranuma (Thay: Kaito Umeda)
60
Fumiya Sugiura (Thay: Reo Yasunaga)
60
Takatora Einaga (Thay: Motoki Ohara)
60
Yosuke Kawai (Thay: Ryo Tabei)
62
Stefan Mauk (Thay: Isa Sakamoto)
62
Ryo Takahashi
65
Haruka Motoyama (Thay: Taishi Semba)
75
Shoji Toyama (Thay: Mizuki Ando)
76
Shumpei Naruse (Thay: Hayata Ishii)
84
Solomon Sakuragawa (Thay: Yudai Tanaka)
85

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Ryo Tabei (41), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Isa Sakamoto (48), Tiago Alves (7)

Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (33), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Takumi Kusumoto (5), Hayata Ishii (42), Fumiya Unoki (25), Reo Yasunaga (8), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Kaito Umeda (20), Mizuki Ando (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
14
Yudai Tanaka
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
22
Kodai Sano
48
Isa Sakamoto
7
Tiago Alves
9
Mizuki Ando
20
Kaito Umeda
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
8
Reo Yasunaga
25
Fumiya Unoki
42
Hayata Ishii
5
Takumi Kusumoto
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
33
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Yoshitake Suzuki
Ryo Takahashi
60’
Reo Yasunaga
Fumiya Sugiura
62’
Isa Sakamoto
Stefan Mauk
60’
Kaito Umeda
Shimon Teranuma
62’
Ryo Tabei
Yosuke Kawai
60’
Motoki Ohara
Takatora Einaga
75’
Taishi Semba
Haruka Motoyama
76’
Mizuki Ando
Shoji Toyama
85’
Yudai Tanaka
Solomon Sakuragawa
84’
Hayata Ishii
Shumpei Naruse
Cầu thủ dự bị
Solomon Sakuragawa
Louis Yamaguchi
Stefan Mauk
Shumpei Naruse
Yosuke Kawai
Kazuma Nagai
Ryo Takahashi
Fumiya Sugiura
Yuya Takagi
Shimon Teranuma
Haruka Motoyama
Takatora Einaga
Junki Kanayama
Shoji Toyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
24/10 - 2021
04/05 - 2022
25/06 - 2022
05/03 - 2023
01/07 - 2023
20/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow