Shimpei Fukuoka 77 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Kyoto Sanga
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Kyoto Sanga
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Kyoto Sanga
Fagiano Okayama FC (4-4-2): Togo Umeda (31), Ryosuke Kawano (16), Rikito Inoue (5), Takashi Abe (22), Tomohiko Miyazaki (11), Hideki Ishige (48), Eiji Shirai (7), Paulinho (26), Shuhei Tokumoto (41), Yong-Jae Lee (9), Satoki Uejo (14)
Kyoto Sanga (4-1-2-3): Keisuke Shimizu (21), Kosuke Shirai (41), Jordy Buijs (23), Shogo Asada (19), Takuya Ogiwara (17), Sota Kawasaki (24), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (4), Takumi Miyayoshi (13), Peter Utaka (9), Naoto Misawa (33)

Fagiano Okayama FC
4-4-2
31
Togo Umeda
16
Ryosuke Kawano
5
Rikito Inoue
22
Takashi Abe
11
Tomohiko Miyazaki
48
Hideki Ishige
7
Eiji Shirai
26
Paulinho
41
Shuhei Tokumoto
9
Yong-Jae Lee
14
Satoki Uejo
33
Naoto Misawa
9
Peter Utaka
13
Takumi Miyayoshi
4
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
24
Sota Kawasaki
17
Takuya Ogiwara
19
Shogo Asada
23
Jordy Buijs
41
Kosuke Shirai
21
Keisuke Shimizu

Kyoto Sanga
4-1-2-3
| Thay người | |||
| 67’ | Yong-Jae Lee Mitchell Duke | 62’ | Naoto Misawa Shimpei Fukuoka |
| 80’ | Shuhei Tokumoto Takaya Kimura | 76’ | Shohei Takeda Yoshihiro Shoji |
| 76’ | Kosuke Shirai Kazuma Nagai | ||
| 76’ | Takuya Ogiwara Kyohei Kuroki | ||
| 85’ | Temma Matsuda Origbaajo Ismaila | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mitchell Duke | Origbaajo Ismaila | ||
Junki Kanayama | Gakuji Ota | ||
Mizuki Hamada | Shimpei Fukuoka | ||
Yuma Hiroki | Yoshihiro Shoji | ||
Wakaba Shimoguchi | Daigo Araki | ||
Kenji Sekido | Kazuma Nagai | ||
Takaya Kimura | Kyohei Kuroki | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
J League 1
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Thành tích gần đây Kyoto Sanga
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 20 | 10 | 8 | 21 | 70 | T T B B T | |
| 2 | 38 | 19 | 13 | 6 | 19 | 70 | H B T T H | |
| 3 | 38 | 20 | 9 | 9 | 22 | 69 | H T H T T | |
| 4 | 38 | 18 | 11 | 9 | 21 | 65 | B H T T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 8 | 64 | T T T H T | |
| 6 | 38 | 18 | 9 | 11 | 21 | 63 | H T T B B | |
| 7 | 38 | 16 | 14 | 8 | 11 | 62 | T B T H B | |
| 8 | 38 | 16 | 10 | 12 | 3 | 58 | B H B H B | |
| 9 | 38 | 15 | 11 | 12 | 11 | 56 | T T B H T | |
| 10 | 38 | 15 | 8 | 15 | 4 | 53 | H T T H T | |
| 11 | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H T B H B | |
| 12 | 38 | 16 | 5 | 17 | -13 | 53 | B B T H T | |
| 13 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B B B H | |
| 14 | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | H B T H B | |
| 15 | 38 | 9 | 12 | 17 | -9 | 39 | H B H H B | |
| 16 | 38 | 8 | 14 | 16 | -17 | 38 | T B B B B | |
| 17 | 38 | 9 | 10 | 19 | -15 | 37 | B H T T T | |
| 18 | 38 | 9 | 10 | 19 | -16 | 37 | B B B H H | |
| 19 | 38 | 7 | 15 | 16 | -11 | 36 | T T B H T | |
| 20 | 38 | 3 | 13 | 22 | -36 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch