Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs JEF United Chiba hôm nay 30-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 30/07/2022
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Buwanika (Thay: Toshiyuki Takagi)
17
Tiago Alves (Thay: Eui-Gwon Han)
46
Tiago Alves (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
55
Yusuke Kobayashi
60
Solomon Sakuragawa (Thay: Koya Kazama)
71
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
71
Taishi Semba (Thay: Yosuke Kawai)
71
Rui Sueyoshi (Thay: Yosuke Akiyama)
71
Tiago Leonco (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa)
78
Kazuki Saito (Thay: Mitchell Duke)
80
Shumpei Naruse (Thay: Kodai Sano)
80
Issei Takahashi (Thay: Taishi Taguchi)
82
Mizuki Hamada (Thay: Ryosuke Kawano)
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs JEF United Chiba

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Eui-Gwon Han (9), Mitchell Duke (15)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Shuto Tanabe (30), Takaki Fukumitsu (17), Yosuke Akiyama (21), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Koya Kazama (8), Toshiyuki Takagi (20), Tiago Leonco (27)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
26
Haruka Motoyama
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
22
Kodai Sano
9
Eui-Gwon Han
15
Mitchell Duke
27
Tiago Leonco
20
Toshiyuki Takagi
8
Koya Kazama
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
21
Yosuke Akiyama
17
Takaki Fukumitsu
30
Shuto Tanabe
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
46’
Eui-Gwon Han
Tiago Alves
17’
Toshiyuki Takagi
Keita Buwanika
71’
Yosuke Kawai
Taishi Semba
71’
Koya Kazama
Solomon Sakuragawa
80’
Kodai Sano
Shumpei Naruse
71’
Yosuke Akiyama
Rui Sueyoshi
80’
Mitchell Duke
Kazuki Saito
71’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
89’
Ryosuke Kawano
Mizuki Hamada
82’
Taishi Taguchi
Issei Takahashi
Cầu thủ dự bị
Taishi Semba
Issei Takahashi
Shumpei Naruse
Solomon Sakuragawa
Tomohiko Miyazaki
Keita Buwanika
Mizuki Hamada
Rui Sueyoshi
Junki Kanayama
Koki Yonekura
Kazuki Saito
Shogo Sasaki
Tiago Alves
Sota Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow