Mitchell Duke (Thay: Haruto Shirai) 46 | |
Kiwara Miyazaki (Thay: Tiago Alves) 62 | |
Shinya Uehara (Thay: Ryunosuke Noda) 66 | |
Takashi Kanai (Thay: Kelvin) 66 | |
Shuhei Tokumoto (Thay: Tomohiko Miyazaki) 76 | |
Riyo Kawamoto (Thay: Eui-Gwon Han) 76 | |
Kazumasa Uesato (Thay: Kazuto Takezawa) 79 | |
Kodai Sano (Thay: Yudai Tanaka) 85 | |
Vinicius Faria dos Santos (Thay: Katsuya Nakano) 87 | |
Rio Omori (Thay: Koki Kiyotake) 87 | |
Kiwara Miyazaki (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi) 90+3' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs FC Ryukyu
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

FC Ryukyu
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs FC Ryukyu
Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Yosuke Kawai (27), Haruka Motoyama (26), Haruto Shirai (39), Yudai Tanaka (14), Eui-Gwon Han (9), Tiago Alves (7)
FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Ren Ikeda (8), Kazuto Takezawa (25), Kelvin (34), Ryunosuke Noda (18), Koki Kiyotake (13)

Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
11
Tomohiko Miyazaki
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
39
Haruto Shirai
14
Yudai Tanaka
9
Eui-Gwon Han
7
Tiago Alves
13
Koki Kiyotake
18
Ryunosuke Noda
34
Kelvin
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
11
Katsuya Nakano
14
Keigo Numata
27
So Nakagawa
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
26
Junto Taguchi

FC Ryukyu
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Haruto Shirai Mitchell Duke | 66’ | Ryunosuke Noda Shinya Uehara |
| 62’ | Tiago Alves Kiwara Miyazaki | 66’ | Kelvin Takashi Kanai |
| 76’ | Tomohiko Miyazaki Shuhei Tokumoto | 79’ | Kazuto Takezawa Kazumasa Uesato |
| 76’ | Eui-Gwon Han Riyo Kawamoto | 87’ | Katsuya Nakano Vinicius Faria dos Santos |
| 85’ | Yudai Tanaka Kodai Sano | 87’ | Koki Kiyotake Rio Omori |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shumpei Naruse | Vinicius Faria dos Santos | ||
Shuhei Tokumoto | Shinya Uehara | ||
Junki Kanayama | Pham Van Luan | ||
Mitchell Duke | Kazumasa Uesato | ||
Riyo Kawamoto | Rio Omori | ||
Kiwara Miyazaki | Keisuke Tsumita | ||
Kodai Sano | Takashi Kanai | ||
Nhận định Fagiano Okayama FC vs FC Ryukyu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 20 | 10 | 8 | 21 | 70 | T T B B T | |
| 2 | 38 | 19 | 13 | 6 | 19 | 70 | H B T T H | |
| 3 | 38 | 20 | 9 | 9 | 22 | 69 | H T H T T | |
| 4 | 38 | 18 | 11 | 9 | 21 | 65 | B H T T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 8 | 64 | T T T H T | |
| 6 | 38 | 18 | 9 | 11 | 21 | 63 | H T T B B | |
| 7 | 38 | 16 | 14 | 8 | 11 | 62 | T B T H B | |
| 8 | 38 | 16 | 10 | 12 | 3 | 58 | B H B H B | |
| 9 | 38 | 15 | 11 | 12 | 11 | 56 | T T B H T | |
| 10 | 38 | 15 | 8 | 15 | 4 | 53 | H T T H T | |
| 11 | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H T B H B | |
| 12 | 38 | 16 | 5 | 17 | -13 | 53 | B B T H T | |
| 13 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B B B H | |
| 14 | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | H B T H B | |
| 15 | 38 | 9 | 12 | 17 | -9 | 39 | H B H H B | |
| 16 | 38 | 8 | 14 | 16 | -17 | 38 | T B B B B | |
| 17 | 38 | 9 | 10 | 19 | -15 | 37 | B H T T T | |
| 18 | 38 | 9 | 10 | 19 | -16 | 37 | B B B H H | |
| 19 | 38 | 7 | 15 | 16 | -11 | 36 | T T B H T | |
| 20 | 38 | 3 | 13 | 22 | -36 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
