Thứ Bảy, 18/10/2025
(og) Lucao
20
Ryunosuke Sato
32
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
46
Svend Brodersen
55
Goro Kawanami (Thay: Masaya Matsumoto)
57
Rafael Ratao
63
Werik Popo (Thay: Lucao)
68
Ryo Tabei (Thay: Eiji Miyamoto)
68
Masaya Shibayama (Thay: Shion Homma)
69
Niko Takahashi (Thay: Ayumu Ohata)
73
Kazunari Ichimi (Thay: Ataru Esaka)
76
Kyohei Yoshino (Thay: Hinata Kida)
85
Reiya Sakata (Thay: Thiago)
85
Dion Cools (Thay: Hayato Okuda)
85
Ryosuke Shindo
90+3'
Dion Cools
90+6'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka

Tất cả (36)
90+6' Thẻ vàng cho Dion Cools.

Thẻ vàng cho Dion Cools.

90+3' Thẻ vàng cho Ryosuke Shindo.

Thẻ vàng cho Ryosuke Shindo.

85'

Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Dion Cools.

85'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

85'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Kyohei Yoshino.

76'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.

73'

Ayumu Ohata rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.

69'

Shion Homma rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

68'

Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.

68'

Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.

66' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

63' V À A A O O O - Rafael Ratao ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao ghi bàn!

57'

Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Goro Kawanami.

55' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Svend Brodersen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Svend Brodersen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' V À A A A O O O - Ryunosuke Sato đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ryunosuke Sato đã ghi bàn!

20' PHẢN LƯỚI NHÀ - Lucao đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lucao đưa bóng vào lưới nhà!

12'

Ném biên cho Cerezo ở phần sân của Fagiano O.

11'

Fagiano O cần phải cẩn trọng. Cerezo có pha ném biên tấn công.

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Yuta Kamiya (33), Eiji Miyamoto (41), Ryunosuke Sato (39), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shunta Tanaka (10), Hinata Kida (5), Shion Homma (19), Motohiko Nakajima (13), Thiago (11), Rafael Ratao (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
2
Yugo Tatsuta
43
Yoshitake Suzuki
28
Masaya Matsumoto
33
Yuta Kamiya
41
Eiji Miyamoto
39
Ryunosuke Sato
8
Ataru Esaka
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
9
Rafael Ratao
11
Thiago
13
Motohiko Nakajima
19
Shion Homma
5
Hinata Kida
10
Shunta Tanaka
66
Ayumu Ohata
44
Shinnosuke Hatanaka
3
Ryosuke Shindo
16
Hayato Okuda
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
46’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
69’
Shion Homma
Masaya Shibayama
57’
Masaya Matsumoto
Goro Kawanami
73’
Ayumu Ohata
Niko Takahashi
68’
Eiji Miyamoto
Ryo Tabei
85’
Hayato Okuda
Dion Cools
68’
Lucao
Werik Popo
85’
Thiago
Reiya Sakata
76’
Ataru Esaka
Kazunari Ichimi
85’
Hinata Kida
Kyohei Yoshino
Cầu thủ dự bị
Goro Kawanami
Kim Jin-hyeon
Haruka Motoyama
Niko Takahashi
Takahiro Yanagi
Dion Cools
Hijiri Kato
Rikito Inoue
Ryo Tabei
Reiya Sakata
Kaito Fujii
Kyohei Yoshino
Takaya Kimura
Masaya Shibayama
Kazunari Ichimi
Kengo Furuyama
Werik Popo
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol34171252063H H H T T
3Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale34151181756B T H H T
7Machida ZelviaMachida Zelvia34168101456H H T B H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds34141010452B H H T B
9Gamba OsakaGamba Osaka3415514-650T T T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka34121012246H B B B T
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy3411914-1342T B H T T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka34101113-541B B B T H
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse34101113-641T H B H B
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3411815-741B H B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight34101014-840T H B T H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos349718-834T B T B T
18Yokohama FCYokohama FC348818-1632T H T B H
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3441020-2622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow