Thẻ vàng cho Dion Cools.
![]() (og) Lucao 20 | |
![]() Ryunosuke Sato 32 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) 46 | |
![]() Svend Brodersen 55 | |
![]() Goro Kawanami (Thay: Masaya Matsumoto) 57 | |
![]() Rafael Ratao 63 | |
![]() Werik Popo (Thay: Lucao) 68 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Eiji Miyamoto) 68 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Shion Homma) 69 | |
![]() Niko Takahashi (Thay: Ayumu Ohata) 73 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Ataru Esaka) 76 | |
![]() Kyohei Yoshino (Thay: Hinata Kida) 85 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Thiago) 85 | |
![]() Dion Cools (Thay: Hayato Okuda) 85 | |
![]() Ryosuke Shindo 90+3' | |
![]() Dion Cools 90+6' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka


Thẻ vàng cho Ryosuke Shindo.
Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Dion Cools.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Kyohei Yoshino.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Ayumu Ohata rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.
Shion Homma rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao ghi bàn!
Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Goro Kawanami.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Svend Brodersen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Ryunosuke Sato đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lucao đưa bóng vào lưới nhà!
Ném biên cho Cerezo ở phần sân của Fagiano O.
Fagiano O cần phải cẩn trọng. Cerezo có pha ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Yuta Kamiya (33), Eiji Miyamoto (41), Ryunosuke Sato (39), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shunta Tanaka (10), Hinata Kida (5), Shion Homma (19), Motohiko Nakajima (13), Thiago (11), Rafael Ratao (9)


Thay người | |||
46’ | Hiroto Iwabuchi Takaya Kimura | 69’ | Shion Homma Masaya Shibayama |
57’ | Masaya Matsumoto Goro Kawanami | 73’ | Ayumu Ohata Niko Takahashi |
68’ | Eiji Miyamoto Ryo Tabei | 85’ | Hayato Okuda Dion Cools |
68’ | Lucao Werik Popo | 85’ | Thiago Reiya Sakata |
76’ | Ataru Esaka Kazunari Ichimi | 85’ | Hinata Kida Kyohei Yoshino |
Cầu thủ dự bị | |||
Goro Kawanami | Kim Jin-hyeon | ||
Haruka Motoyama | Niko Takahashi | ||
Takahiro Yanagi | Dion Cools | ||
Hijiri Kato | Rikito Inoue | ||
Ryo Tabei | Reiya Sakata | ||
Kaito Fujii | Kyohei Yoshino | ||
Takaya Kimura | Masaya Shibayama | ||
Kazunari Ichimi | Kengo Furuyama | ||
Werik Popo | Vitor Bueno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 20 | 63 | H H H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 17 | 56 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 14 | 56 | H H T B H |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 4 | 52 | B H H T B |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | T T T H B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -13 | 42 | T B H T T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B B B T H |
14 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -6 | 41 | T H B H B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -7 | 41 | B H B H B |
16 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | T H B T H |
17 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -8 | 34 | T B T B T |
18 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | T H T B H |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -26 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại