Kazuya Konno rời sân và Takeshi Kanamori vào thay thế.
- Ryunosuke Sato
24 - Masaya Matsumoto (Thay: Ryunosuke Sato)
56 - Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
56 - Werik Popo (Thay: Takaya Kimura)
72 - Haruka Motoyama (Thay: Yuta Kamiya)
72 - Motoyama, Haruka
77 - Haruka Motoyama
77 - Popo, Werik
83 - Werik Popo
83 - Hiroto Iwabuchi (Thay: Kota Kudo)
84
- Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
67 - Tomoya Ando (Kiến tạo: Yuto Iwasaki)
69 - Yota Maejima (Thay: Yu Hashimoto)
74 - Shintaro Nago (Thay: Yuji Kitajima)
74 - Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino)
86 - Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno)
86
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Avispa Fukuoka
Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Avispa Fukuoka
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hiroki Akino rời sân và Masato Shigemi vào thay thế.
Kota Kudo rời sân và Hiroto Iwabuchi vào thay thế.
Thẻ vàng cho Werik Popo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Haruka Motoyama.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Yuji Kitajima rời sân và Shintaro Nago vào thay thế.
Yu Hashimoto rời sân và Yota Maejima vào thay thế.
Yuta Kamiya rời sân và Haruka Motoyama vào thay thế.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
Yuto Iwasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomoya Ando đã ghi bàn!
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Ryunosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Thẻ vàng cho Ryunosuke Sato.
Yuji Kitajima của Avispa tung ra một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Phạt ném cho Avispa tại sân City Light.
Avispa được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Fagiano O đang tiến lên và Daichi Tagami thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Avispa có một quả ném biên nguy hiểm.
Phạt góc được trao cho Avispa.
Bóng an toàn khi Fagiano O được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Fagiano O được hưởng một quả phạt trực tiếp ở nửa sân của họ.
Liệu Avispa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Fagiano O?
Ném biên cho Avispa.
Wellington của Avispa đã trở lại sân thi đấu.
Yugo Tatsuta của Fagiano O đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Wellington đã ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Yugo Tatsuta của Fagiano O, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Phạt trực tiếp cho Fagiano O ở nửa sân của Avispa.
Phạt góc cho Fagiano O tại sân City Light.
Quả đá phạt cho Avispa ở phần sân nhà.
Avispa bị việt vị.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Okayama.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Avispa Fukuoka
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Masaya Tashiro (37), Yu Hashimoto (47), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Wellington (17)
Thay người | |||
56’ | Ryunosuke Sato Masaya Matsumoto | 67’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki |
56’ | Kazunari Ichimi Lucao | 74’ | Yu Hashimoto Yota Maejima |
72’ | Takaya Kimura Werik Popo | 74’ | Yuji Kitajima Shintaro Nago |
72’ | Yuta Kamiya Haruka Motoyama | 86’ | Hiroki Akino Masato Shigemi |
84’ | Kota Kudo Hiroto Iwabuchi | 86’ | Kazuya Konno Takeshi Kanamori |
Cầu thủ dự bị | |||
Yasutaka Yanagi | Masaaki Murakami | ||
Ryo Takeuchi | Moon-Hyeon Kim | ||
Takahiro Yanagi | Takaaki Shichi | ||
Masaya Matsumoto | Yota Maejima | ||
Hiroto Iwabuchi | Masato Shigemi | ||
Werik Popo | Yuto Iwasaki | ||
Lucao | Shintaro Nago | ||
Goro Kawanami | Takeshi Kanamori | ||
Haruka Motoyama | Shosei Usui |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại