Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Melih Ibrahimoglu) 5 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Yhoan Andzouana) 21 | |
![]() (Pen) Enis Bardhi 33 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Melih Kabasakal) 46 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Talha Ulvan) 46 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Emre Akbaba) 46 | |
![]() Yalcin Kayan 48 | |
![]() Halil Akbunar (Kiến tạo: Yalcin Kayan) 51 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Danijel Aleksic) 70 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Thay: Riechedly Bazoer) 70 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Serdar Gurler) 78 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao) 78 | |
![]() Adil Demirbag (Kiến tạo: Guilherme) 79 | |
![]() Pedrinho (Thay: Enis Bardhi) 88 | |
![]() Kerem Demirbay 89 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Halil Akbunar) 90 | |
![]() Bahadir Han Gungordu 90+2' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Konyaspor


Diễn biến Eyupspor vs Konyaspor
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Konyaspor.
Umut Bozok của Eyupspor thoát xuống tại sân Eyüp. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân Konyaspor không?
Eyupspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Batuhan Kolak trao cho đội khách một quả ném biên.
Phạt góc cho Konyaspor tại sân Eyüp.
Tại Istanbul, Eyupspor tấn công qua Denis Dragut. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Batuhan Kolak chỉ định một quả đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Eyupspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mete Demir vào sân thay cho Halil Akbunar của đội chủ nhà.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Tại Istanbul, Konyaspor tiến lên phía trước qua Yhoan Andzouana. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

Bahadir Han Gungordu (Konyaspor) nhận thẻ vàng.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Istanbul.
Eyupspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Konyaspor.
Halil Akbunar của Eyupspor đã trở lại sân thi đấu.
Halil Akbunar đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Batuhan Kolak chỉ định một quả đá phạt cho Eyupspor ngay bên ngoài khu vực của Konyaspor.
Eyupspor có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

Kerem Demirbay của Eyupspor đã bị Batuhan Kolak phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Konyaspor
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Talha Ulvan (17), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Nihad Mujakić (18), Kerem Demirbay (10), Melih Kabasakal (57), Serdar Gürler (11), Emre Akbaba (8), Denis Dragut (70), Mame Thiam (9)
Konyaspor (4-2-3-1): Bahadir Han Gungordu (13), Yhoan Andzouana (23), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Melih Ibrahimoğlu (77), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Enis Bardhi (10), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
46’ | Emre Akbaba Yalcin Kayan | 70’ | Danijel Aleksic Morten Bjorlo |
46’ | Mete Kaan Demir Halil Akbunar | 70’ | Riechedly Bazoer Uğurcan Yazğılı |
46’ | Melih Kabasakal Umut Bozok | 78’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı |
78’ | Serdar Gurler Prince Ampem | 88’ | Enis Bardhi Pedrinho |
90’ | Halil Akbunar Mete Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Morten Bjorlo | ||
Emir Ortakaya | Melih Bostan | ||
Mete Demir | Josip Calusic | ||
Taskin Ilter | Deniz Ertaş | ||
Yalcin Kayan | Yasir Subasi | ||
Hamza Akman | Uğurcan Yazğılı | ||
Halil Akbunar | Tunahan Taşçı | ||
Prince Ampem | Pedrinho | ||
Umut Bozok | Marius Stefanescu | ||
Metehan Altunbas | Mucahit Ibrahimoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H B H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T T H H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T H B B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B T H B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -8 | 5 | H H H B H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | T B B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại